(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clinical
C1

clinical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lâm sàng khách quan tách rời cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clinical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc quan sát và điều trị bệnh nhân; bao gồm việc quan sát trực tiếp bệnh nhân.

Definition (English Meaning)

Relating to the observation and treatment of patients; involving direct observation of the patient.

Ví dụ Thực tế với 'Clinical'

  • "The clinical trials showed promising results."

    "Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả đầy hứa hẹn."

  • "The doctor made a clinical assessment of the patient's condition."

    "Bác sĩ đã thực hiện đánh giá lâm sàng về tình trạng của bệnh nhân."

  • "Her clinical detachment made her a successful surgeon."

    "Sự tách rời khách quan của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một bác sĩ phẫu thuật thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clinical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: clinical
  • Adverb: clinically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

medical(thuộc về y tế)
objective(khách quan)
detached(tách rời)

Trái nghĩa (Antonyms)

emotional(cảm xúc)
subjective(chủ quan)

Từ liên quan (Related Words)

diagnosis(chẩn đoán)
therapy(liệu pháp)
patient(bệnh nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Clinical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các nghiên cứu, thử nghiệm, hoặc đánh giá được thực hiện trên bệnh nhân thực tế, trái ngược với các nghiên cứu lý thuyết hoặc trên mô hình. Nhấn mạnh tính thực tiễn và ứng dụng trong bối cảnh y học hoặc tâm lý học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in clinical practice' (trong thực hành lâm sàng) chỉ môi trường làm việc trực tiếp với bệnh nhân. 'clinical trials for a new drug' (thử nghiệm lâm sàng cho một loại thuốc mới) chỉ mục đích của nghiên cứu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clinical'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor approached the situation clinically.
Bác sĩ tiếp cận tình huống một cách khách quan.
Phủ định
Only after a clinical evaluation did the patient receive the correct diagnosis.
Chỉ sau một đánh giá lâm sàng, bệnh nhân mới nhận được chẩn đoán chính xác.
Nghi vấn
Should the patient require clinical assistance, the nurse will be available.
Nếu bệnh nhân cần hỗ trợ lâm sàng, y tá sẽ luôn sẵn sàng.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is clinical in his approach to patients.
Bác sĩ rất khách quan trong cách tiếp cận bệnh nhân.
Phủ định
She does not clinically evaluate her own performance.
Cô ấy không đánh giá một cách khách quan hiệu suất của chính mình.
Nghi vấn
Is the hospital known for its clinical excellence?
Bệnh viện có nổi tiếng về sự xuất sắc trong lâm sàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)