subjective
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc, sở thích hoặc ý kiến cá nhân.
Definition (English Meaning)
Based on or influenced by personal feelings, tastes, or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Subjective'
-
"Beauty is subjective; what one person finds attractive, another might not."
"Vẻ đẹp là chủ quan; điều mà một người thấy hấp dẫn, người khác có thể không."
-
"The grading of essays is often subjective, depending on the teacher's interpretation."
"Việc chấm điểm các bài luận thường mang tính chủ quan, tùy thuộc vào sự diễn giải của giáo viên."
-
"His report was subjective and lacked factual evidence."
"Báo cáo của anh ấy mang tính chủ quan và thiếu bằng chứng thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: subjective
- Adverb: subjectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subjective' thường được dùng để đối lập với 'objective'. Trong khi 'objective' đề cập đến những điều có thể kiểm chứng và khách quan, 'subjective' nhấn mạnh đến yếu tố cá nhân, chủ quan. Nó thường ám chỉ một quan điểm hoặc đánh giá có thể khác nhau giữa người này với người khác vì nó bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm, cảm xúc và niềm tin cá nhân. Cần phân biệt với 'personal' (mang tính cá nhân) ở chỗ 'subjective' nhấn mạnh sự ảnh hưởng của cảm xúc và quan điểm riêng, còn 'personal' đơn giản chỉ là liên quan đến một cá nhân cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'subjective to' thường được dùng để chỉ sự phụ thuộc vào ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân. Ví dụ: 'The value of art is subjective to the individual'. 'subjective in' thường được dùng để mô tả phạm vi mà yếu tố chủ quan ảnh hưởng đến. Ví dụ: 'He was subjective in his assessment.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjective'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That beauty is subjective is a well-known fact.
|
Việc vẻ đẹp mang tính chủ quan là một sự thật hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether the grading is entirely subjective is not always clear.
|
Việc chấm điểm hoàn toàn mang tính chủ quan hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why opinions on art are so subjectively valued is a matter of personal taste.
|
Tại sao ý kiến về nghệ thuật lại được đánh giá một cách chủ quan như vậy là một vấn đề về sở thích cá nhân. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should know that beauty is subjective.
|
Anh ấy nên biết rằng vẻ đẹp là chủ quan. |
| Phủ định |
You must not judge art so subjectively.
|
Bạn không nên đánh giá nghệ thuật một cách chủ quan như vậy. |
| Nghi vấn |
Could their analysis be subjective?
|
Liệu phân tích của họ có thể chủ quan không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His opinion on the matter is subjective and based on his personal experiences.
|
Ý kiến của anh ấy về vấn đề này mang tính chủ quan và dựa trên kinh nghiệm cá nhân của anh ấy. |
| Phủ định |
The evaluation process is not subjective; it follows a strict set of criteria.
|
Quá trình đánh giá không mang tính chủ quan; nó tuân theo một bộ tiêu chí nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Is her judgment of the artwork entirely subjective, or are there objective qualities we can consider?
|
Đánh giá của cô ấy về tác phẩm nghệ thuật hoàn toàn mang tính chủ quan, hay có những phẩm chất khách quan mà chúng ta có thể xem xét? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her review of the film is subjective.
|
Bài đánh giá phim của cô ấy mang tính chủ quan. |
| Phủ định |
Isn't beauty subjectively perceived?
|
Phải chăng vẻ đẹp được cảm nhận một cách chủ quan? |
| Nghi vấn |
Is his opinion subjective?
|
Ý kiến của anh ấy có chủ quan không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the review is published, the artist will have subjectively interpreted the critic's comments.
|
Vào thời điểm bài đánh giá được công bố, nghệ sĩ chắc hẳn đã diễn giải một cách chủ quan những bình luận của nhà phê bình. |
| Phủ định |
By next week, the jury won't have subjectively judged the art competition.
|
Đến tuần tới, ban giám khảo có lẽ sẽ chưa đánh giá một cách chủ quan cuộc thi nghệ thuật. |
| Nghi vấn |
Will the students have subjectively understood the professor's lecture by the end of the semester?
|
Liệu các sinh viên có thể đã hiểu một cách chủ quan bài giảng của giáo sư vào cuối học kỳ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was subjectively evaluating the artwork, focusing on my personal feelings rather than objective criteria.
|
Tôi đang đánh giá bức tranh một cách chủ quan, tập trung vào cảm xúc cá nhân hơn là các tiêu chí khách quan. |
| Phủ định |
She wasn't being subjective when she criticized the design; she was pointing out specific flaws.
|
Cô ấy không hề chủ quan khi chỉ trích thiết kế; cô ấy đang chỉ ra những khuyết điểm cụ thể. |
| Nghi vấn |
Were they subjectively interpreting the evidence, or were they considering all the facts?
|
Họ đang diễn giải bằng chứng một cách chủ quan, hay họ đang xem xét tất cả các sự kiện? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His opinion is more subjective than her objective analysis.
|
Ý kiến của anh ấy chủ quan hơn phân tích khách quan của cô ấy. |
| Phủ định |
This art critic's reviews are not as subjectively written as those from amateur bloggers.
|
Các bài đánh giá của nhà phê bình nghệ thuật này không được viết chủ quan bằng những bài của các blogger nghiệp dư. |
| Nghi vấn |
Is your impression of the movie the most subjective among your friends?
|
Ấn tượng của bạn về bộ phim có phải là chủ quan nhất trong số bạn bè của bạn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be more subjective in his judgments before he gained more experience.
|
Anh ấy từng chủ quan hơn trong các phán xét của mình trước khi có thêm kinh nghiệm. |
| Phủ định |
She didn't use to consider my opinion, but now she values it subjectively.
|
Cô ấy đã từng không xem xét ý kiến của tôi, nhưng bây giờ cô ấy đánh giá nó một cách chủ quan. |
| Nghi vấn |
Did they use to assess the artwork subjectively, or did they have a clear set of criteria?
|
Họ đã từng đánh giá tác phẩm nghệ thuật một cách chủ quan, hay họ có một bộ tiêu chí rõ ràng? |