(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clipping
C1

clipping

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự rút gọn từ mẩu tin (cắt ra)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clipping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình cấu tạo từ trong đó một từ được rút ngắn mà không thay đổi nghĩa hoặc loại từ của từ đó.

Definition (English Meaning)

A word formation process in which a word is shortened without changing the word's meaning or class.

Ví dụ Thực tế với 'Clipping'

  • "The word 'advertisement' is often reduced to 'ad' through clipping."

    "Từ 'advertisement' thường được rút gọn thành 'ad' thông qua quá trình rút gọn từ."

  • "'Exam' is a clipping of 'examination'."

    "'Exam' là một dạng rút gọn của 'examination'."

  • "He collected newspaper clippings about the local elections."

    "Anh ấy sưu tầm các mẩu tin báo về cuộc bầu cử địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clipping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clipping
  • Verb: clip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shortening(sự rút ngắn)
truncation(sự cắt cụt)

Trái nghĩa (Antonyms)

lengthening(sự kéo dài)
expansion(sự mở rộng)

Từ liên quan (Related Words)

blending(trộn từ)
acronym(từ viết tắt)
back-formation(tạo từ ngược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Clipping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clipping là một phương pháp rút gọn từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó khác với 'blending' (trộn từ) ở chỗ nó không kết hợp các phần của hai từ khác nhau. Nó cũng khác với 'acronym' (từ viết tắt) ở chỗ nó không chỉ sử dụng chữ cái đầu của từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘clipping of’ thường được dùng để chỉ sự rút gọn của một từ cụ thể. ‘clipping in’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clipping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)