clipping
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clipping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình cấu tạo từ trong đó một từ được rút ngắn mà không thay đổi nghĩa hoặc loại từ của từ đó.
Definition (English Meaning)
A word formation process in which a word is shortened without changing the word's meaning or class.
Ví dụ Thực tế với 'Clipping'
-
"The word 'advertisement' is often reduced to 'ad' through clipping."
"Từ 'advertisement' thường được rút gọn thành 'ad' thông qua quá trình rút gọn từ."
-
"'Exam' is a clipping of 'examination'."
"'Exam' là một dạng rút gọn của 'examination'."
-
"He collected newspaper clippings about the local elections."
"Anh ấy sưu tầm các mẩu tin báo về cuộc bầu cử địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clipping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clipping
- Verb: clip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clipping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Clipping là một phương pháp rút gọn từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó khác với 'blending' (trộn từ) ở chỗ nó không kết hợp các phần của hai từ khác nhau. Nó cũng khác với 'acronym' (từ viết tắt) ở chỗ nó không chỉ sử dụng chữ cái đầu của từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘clipping of’ thường được dùng để chỉ sự rút gọn của một từ cụ thể. ‘clipping in’ ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clipping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.