back-formation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Back-formation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một từ mới bằng cách loại bỏ hoặc thay đổi cái có vẻ là một hậu tố từ một từ đã tồn tại.
Definition (English Meaning)
The process of forming a new word by removing or altering what appears to be a suffix from an existing word.
Ví dụ Thực tế với 'Back-formation'
-
""Burgle" is a back-formation from "burglar"."
""Burgle" là một từ được tạo ra bằng back-formation từ "burglar"."
-
"The word 'pea' is a back-formation from 'pease', an older term for peas."
"Từ 'pea' (hạt đậu) là một back-formation từ 'pease', một thuật ngữ cũ hơn để chỉ đậu."
-
"'Televise' is a back-formation from 'television'."
"'Televise' (truyền hình) là một back-formation từ 'television' (máy truyền hình)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Back-formation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: back-formation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Back-formation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Back-formation là một loại từ phái sinh (word formation) trong đó một từ mới được tạo ra bằng cách loại bỏ một hậu tố tưởng chừng như có ở một từ đã tồn tại. Điều này thường xảy ra khi người nói hiểu sai nguồn gốc của từ đó. Ví dụ, từ 'edit' được tạo ra từ 'editor' (chứ không phải ngược lại). Back-formation khác với các loại hình thành từ khác như compounding (ghép từ) hay derivation (phái sinh bằng tiền tố/hậu tố thực sự). Nó cũng khác với clipping (rút gọn từ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Back-formation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.