(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affixing
C1

affixing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sự gắn việc gắn đang gắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affixing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gắn một cái gì đó vào một cái gì đó khác, đặc biệt trong bối cảnh ngôn ngữ học, nó đề cập đến việc thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một từ.

Definition (English Meaning)

The act of attaching something to something else, especially in a linguistic context where it refers to adding a prefix or suffix to a word.

Ví dụ Thực tế với 'Affixing'

  • "The linguist was studying the rules for affixing suffixes to different types of words."

    "Nhà ngôn ngữ học đang nghiên cứu các quy tắc để thêm hậu tố vào các loại từ khác nhau."

  • "Affixing a stamp to the envelope is necessary before mailing it."

    "Việc dán tem lên phong bì là cần thiết trước khi gửi thư."

  • "She is currently affixing labels to all the product samples."

    "Cô ấy hiện đang dán nhãn lên tất cả các mẫu sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affixing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attaching(gắn vào)
fastening(buộc chặt)
appending(thêm vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

detaching(tách rời)
removing(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

prefix(tiền tố)
suffix(hậu tố)
morpheme(hình vị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Affixing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'affixing' thường được sử dụng để mô tả quá trình hoặc hành động thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một từ. Nó nhấn mạnh tính liên tục hoặc đang diễn ra của hành động. Ví dụ: 'Affixing '-ing' to a verb creates the present participle.'

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Affixing X to Y' có nghĩa là gắn X vào Y. Ví dụ: 'Affixing the label to the package.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affixing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)