cloning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một hoặc nhiều cá thể thực vật hoặc động vật có cấu trúc di truyền hoàn toàn giống với một thực vật hoặc động vật khác.
Definition (English Meaning)
The process of producing one or more individual plants or animals that are genetically identical to another plant or animal.
Ví dụ Thực tế với 'Cloning'
-
"The cloning of animals raises ethical questions."
"Việc nhân bản động vật làm nảy sinh những câu hỏi về đạo đức."
-
"Researchers are exploring the possibilities of human cloning."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá những khả năng của việc nhân bản người."
-
"Plant cloning is widely used in agriculture."
"Nhân bản thực vật được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cloning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cloning
- Verb: clone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cloning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cloning thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và di truyền học để chỉ quá trình tạo bản sao di truyền. Nó có thể đề cập đến cloning gen, tế bào hoặc toàn bộ cơ thể. Sự khác biệt giữa 'cloning' và các từ đồng nghĩa như 'replication' nằm ở chỗ 'cloning' nhấn mạnh việc tạo ra một bản sao hoàn chỉnh và giống hệt về mặt di truyền, trong khi 'replication' có thể chỉ đơn giản là quá trình sao chép, ví dụ như DNA replication trong tế bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The cloning *of* an organism: quá trình nhân bản một sinh vật. Ví dụ: The cloning *of* Dolly the sheep was a major scientific breakthrough.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloning'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists clone endangered species, they will help preserve biodiversity.
|
Nếu các nhà khoa học nhân bản các loài có nguy cơ tuyệt chủng, họ sẽ giúp bảo tồn đa dạng sinh học. |
| Phủ định |
If we don't regulate cloning technology, there might be unforeseen ethical consequences.
|
Nếu chúng ta không điều chỉnh công nghệ nhân bản, có thể có những hậu quả đạo đức không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Will cloning become commonplace if the technology becomes more affordable?
|
Liệu nhân bản có trở nên phổ biến nếu công nghệ trở nên phải chăng hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists clone animals in specialized laboratories.
|
Các nhà khoa học nhân bản động vật trong các phòng thí nghiệm chuyên dụng. |
| Phủ định |
Not only did they clone the sheep, but they also attempted to clone a cow.
|
Không chỉ nhân bản con cừu, mà họ còn cố gắng nhân bản một con bò. |
| Nghi vấn |
Should scientists clone extinct animals, ethical concerns will certainly arise.
|
Nếu các nhà khoa học nhân bản động vật đã tuyệt chủng, chắc chắn những lo ngại về đạo đức sẽ nảy sinh. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists were cloning animals in the lab yesterday afternoon.
|
Các nhà khoa học đang nhân bản động vật trong phòng thí nghiệm chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not cloning any endangered species at that time.
|
Họ đã không nhân bản bất kỳ loài nguy cấp nào vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Was the government cloning human cells without public knowledge?
|
Chính phủ có đang nhân bản tế bào người mà không có sự hiểu biết của công chúng không? |