genetics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genetics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di truyền học là ngành khoa học nghiên cứu về sự di truyền và biến dị của các đặc điểm được thừa hưởng.
Definition (English Meaning)
The study of heredity and the variation of inherited characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Genetics'
-
"Genetics plays a crucial role in understanding inherited diseases."
"Di truyền học đóng một vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu các bệnh di truyền."
-
"She is studying genetics at university."
"Cô ấy đang học di truyền học ở trường đại học."
-
"Advances in genetics have led to new treatments for some diseases."
"Những tiến bộ trong di truyền học đã dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho một số bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genetics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genetics
- Adjective: genetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genetics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Genetics tập trung vào việc khám phá các gen, vật liệu di truyền, và cách chúng truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó khác với genomics, một lĩnh vực rộng hơn bao gồm việc nghiên cứu toàn bộ bộ gen của một sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: genetics of populations (di truyền học của quần thể). in: research in genetics (nghiên cứu trong di truyền học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genetics'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That genetics plays a crucial role in determining our physical traits is undeniable.
|
Việc di truyền học đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm thể chất của chúng ta là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether genetic factors are solely responsible for the disease is not clear.
|
Liệu các yếu tố di truyền có hoàn toàn chịu trách nhiệm cho căn bệnh này hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
How genetic engineering will impact future generations is a question that scientists are actively exploring.
|
Kỹ thuật di truyền sẽ tác động đến các thế hệ tương lai như thế nào là một câu hỏi mà các nhà khoa học đang tích cực khám phá. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have been studying genetic engineering for five years.
|
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã học kỹ thuật di truyền được năm năm. |
| Phủ định |
He won't have been researching the genetics of this disease for long when the funding runs out.
|
Anh ấy sẽ không nghiên cứu về di truyền học của căn bệnh này được lâu thì nguồn tài trợ sẽ hết. |
| Nghi vấn |
Will they have been using genetic modification to improve crops for a decade by 2030?
|
Đến năm 2030, họ sẽ đã sử dụng biến đổi gen để cải thiện cây trồng trong một thập kỷ chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying genetic engineering for years before she finally got her PhD.
|
Cô ấy đã nghiên cứu kỹ thuật di truyền trong nhiều năm trước khi cuối cùng cô ấy lấy được bằng tiến sĩ. |
| Phủ định |
They hadn't been considering genetic modifications to crops until the recent drought.
|
Họ đã không xem xét việc biến đổi gen cho cây trồng cho đến khi có đợt hạn hán gần đây. |
| Nghi vấn |
Had the company been researching genetic links to the disease for very long before they announced the breakthrough?
|
Công ty đã nghiên cứu các liên kết di truyền với căn bệnh này được bao lâu trước khi họ công bố bước đột phá? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is interested in genetics.
|
Cô ấy quan tâm đến di truyền học. |
| Phủ định |
He does not have a genetic predisposition to that disease.
|
Anh ấy không có khuynh hướng di truyền đối với căn bệnh đó. |
| Nghi vấn |
Does the university offer a course in genetics?
|
Trường đại học có cung cấp khóa học về di truyền học không? |