(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replication
C1

replication

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sao chép sự tái tạo sự nhân bản bản sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sao chép, sự tái tạo, sự nhân bản.

Definition (English Meaning)

The action or process of replicating or being replicated.

Ví dụ Thực tế với 'Replication'

  • "DNA replication is a fundamental process in all living organisms."

    "Sự sao chép DNA là một quá trình cơ bản trong tất cả các sinh vật sống."

  • "Data replication ensures that information is available even if one server fails."

    "Sao chép dữ liệu đảm bảo rằng thông tin vẫn khả dụng ngay cả khi một máy chủ bị lỗi."

  • "The replication of the experiment yielded similar results."

    "Việc lặp lại thí nghiệm đã cho ra kết quả tương tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: replication
  • Verb: replicate
  • Adjective: replicative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duplication(sự nhân đôi, sự sao chép)
copying(sự sao chép)
reproduction(sự tái tạo, sự sinh sản)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
deletion(sự xóa bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

DNA(ADN)
database(cơ sở dữ liệu)
clone(bản sao vô tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Replication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong sinh học, 'replication' thường ám chỉ quá trình sao chép DNA. Trong công nghệ thông tin, nó liên quan đến việc sao chép dữ liệu trên nhiều địa điểm để tăng tính khả dụng và độ tin cậy. Nó khác với 'reproduction' (sinh sản) ở chỗ 'replication' thường mang tính kỹ thuật hoặc chính xác hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Replication of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc dữ liệu được sao chép. Ví dụ: 'replication of DNA', 'replication of data'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replication'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the scientists publish their findings, they will have replicated the experiment successfully.
Vào thời điểm các nhà khoa học công bố phát hiện của họ, họ sẽ đã nhân bản thí nghiệm thành công.
Phủ định
By next year, the company won't have replicated its initial success with its new product line.
Đến năm sau, công ty sẽ không nhân rộng được thành công ban đầu của mình với dòng sản phẩm mới.
Nghi vấn
Will the software development team have completed the replication process by the deadline?
Liệu đội ngũ phát triển phần mềm đã hoàn thành quá trình sao chép trước thời hạn chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new factory opens, they will have been replicating the original design for five years.
Vào thời điểm nhà máy mới mở cửa, họ sẽ đã sao chép thiết kế ban đầu trong năm năm.
Phủ định
They won't have been replicating the data accurately enough to draw any meaningful conclusions.
Họ sẽ không sao chép dữ liệu đủ chính xác để đưa ra bất kỳ kết luận có ý nghĩa nào.
Nghi vấn
Will the scientists have been replicating the experiment under controlled conditions by the end of the week?
Liệu các nhà khoa học có đang lặp lại thí nghiệm trong điều kiện được kiểm soát vào cuối tuần không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had replicated the experiment before the funding ran out.
Các nhà khoa học đã nhân rộng thí nghiệm trước khi hết kinh phí.
Phủ định
They had not achieved perfect replication of the data despite their best efforts.
Họ đã không đạt được sự sao chép hoàn hảo dữ liệu mặc dù đã nỗ lực hết mình.
Nghi vấn
Had the replicative process been completed successfully before the deadline?
Quá trình sao chép đã được hoàn thành thành công trước thời hạn chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team is currently replicating the experiment to verify the results.
Hiện tại, đội nghiên cứu đang sao chép lại thí nghiệm để xác minh kết quả.
Phủ định
The software isn't replicating the data correctly, leading to inconsistencies.
Phần mềm không sao chép dữ liệu một cách chính xác, dẫn đến sự không nhất quán.
Nghi vấn
Are they replicating the virus in the lab for research purposes?
Họ có đang nhân bản virus trong phòng thí nghiệm cho mục đích nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)