close-mouthed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-mouthed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kín miệng, không thích nói nhiều, giữ bí mật, dè dặt.
Definition (English Meaning)
Unwilling to speak freely; secretive; reticent.
Ví dụ Thực tế với 'Close-mouthed'
-
"He was always a close-mouthed person, so it was difficult to know what he was thinking."
"Anh ấy luôn là một người kín miệng, nên rất khó để biết anh ấy đang nghĩ gì."
-
"The suspect remained close-mouthed during the interrogation."
"Nghi phạm giữ im lặng trong suốt quá trình thẩm vấn."
-
"She's very close-mouthed about her personal life."
"Cô ấy rất kín tiếng về đời sống cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Close-mouthed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: close-mouthed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Close-mouthed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'close-mouthed' thường được dùng để mô tả người có xu hướng giữ kín thông tin, không dễ dàng chia sẻ suy nghĩ hay cảm xúc. Khác với 'reserved' (kín đáo, dè dặt) vốn chỉ tính cách chung, 'close-mouthed' nhấn mạnh vào việc giữ kín thông tin. So với 'secretive' (hay giữ bí mật), 'close-mouthed' có thể chỉ đơn giản là do tính cách ít nói chứ không nhất thiết là có ý định che giấu điều gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-mouthed'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy, who was close-mouthed about his mission, never revealed any details.
|
Người do thám, người kín miệng về nhiệm vụ của mình, không bao giờ tiết lộ bất kỳ chi tiết nào. |
| Phủ định |
The witness, who wasn't close-mouthed, shared everything he knew with the press.
|
Nhân chứng, người không kín miệng, đã chia sẻ mọi điều anh ta biết với báo chí. |
| Nghi vấn |
Is he the kind of person who, when close-mouthed, can keep a secret?
|
Anh ấy có phải là kiểu người, khi kín miệng, có thể giữ bí mật không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he's so close-mouthed; I never know what he's thinking.
|
Chà, anh ấy kín miệng quá; tôi không bao giờ biết anh ấy đang nghĩ gì. |
| Phủ định |
Goodness, she wasn't close-mouthed at all; she told everyone my secret!
|
Trời ơi, cô ấy chẳng kín miệng chút nào; cô ấy kể hết bí mật của tôi cho mọi người! |
| Nghi vấn |
Oh, is he always so close-mouthed, or is it just around me?
|
Ồ, anh ấy lúc nào cũng kín miệng vậy sao, hay chỉ là khi ở gần tôi? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The close-mouthed spy revealed no secrets during the interrogation.
|
Điệp viên kín miệng không tiết lộ bí mật nào trong quá trình thẩm vấn. |
| Phủ định |
She wasn't close-mouthed about her opinions when the topic was something she cared about.
|
Cô ấy không kín tiếng về ý kiến của mình khi chủ đề là điều cô ấy quan tâm. |
| Nghi vấn |
Is he usually so close-mouthed, or is he just having a bad day?
|
Anh ấy có thường kín tiếng như vậy không, hay chỉ là anh ấy đang có một ngày tồi tệ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is close-mouthed about his work, isn't he?
|
Anh ấy kín tiếng về công việc của mình, phải không? |
| Phủ định |
She isn't close-mouthed, is she?
|
Cô ấy không kín tiếng, phải không? |
| Nghi vấn |
They are close-mouthed, aren't they?
|
Họ kín tiếng, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is close-mouthed about her personal life.
|
Cô ấy kín tiếng về đời sống cá nhân của mình. |
| Phủ định |
Isn't he close-mouthed about the company's secrets?
|
Có phải anh ta không kín tiếng về những bí mật của công ty? |
| Nghi vấn |
Are they close-mouthed when discussing confidential matters?
|
Họ có kín tiếng khi thảo luận về những vấn đề bí mật không? |