(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cmyk
C1

cmyk

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Mô hình màu CMYK Hệ màu CMYK
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cmyk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình màu trong đó màu sắc được tạo ra bằng cách trộn màu lục lam (cyan), đỏ tươi (magenta), vàng (yellow) và đen (key/black).

Definition (English Meaning)

A color model in which colors are produced by mixing cyan, magenta, yellow, and key (black).

Ví dụ Thực tế với 'Cmyk'

  • "The brochure was printed using the CMYK color model."

    "Cuốn sách quảng cáo được in bằng mô hình màu CMYK."

  • "For printing, it's best to convert your images to CMYK."

    "Để in ấn, tốt nhất là chuyển đổi hình ảnh của bạn sang CMYK."

  • "We need to adjust the CMYK values to get the right shade of blue."

    "Chúng ta cần điều chỉnh các giá trị CMYK để có được sắc thái màu xanh lam phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cmyk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: CMYK
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

RGB(RGB (Đỏ, Lục, Lam) - một mô hình màu cộng.)
Pantone(Pantone - hệ thống so khớp màu tiêu chuẩn.)
Color separation(Tách màu - quá trình tách hình ảnh thành các thành phần màu CMYK.)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn Thiết kế đồ họa

Ghi chú Cách dùng 'Cmyk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CMYK là một mô hình màu trừ, được sử dụng chủ yếu trong in ấn. Nó hoạt động bằng cách hấp thụ một số bước sóng ánh sáng nhất định và phản xạ những bước sóng còn lại, tạo ra màu sắc mà chúng ta nhìn thấy. Sự khác biệt lớn nhất so với RGB là RGB là mô hình cộng (dùng trong màn hình), CMYK là mô hình trừ (dùng trong in ấn). Khi in, CMYK tái tạo màu sắc bằng cách sử dụng các chấm mực nhỏ của từng màu này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In CMYK’ đề cập đến việc một hình ảnh hoặc thiết kế đang sử dụng mô hình màu CMYK. Ví dụ: ‘The image is in CMYK color mode.’ ‘For CMYK’ đề cập đến việc một cái gì đó được thiết kế hoặc tối ưu hóa cho việc sử dụng trong CMYK. Ví dụ: ‘This profile is for CMYK printing.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cmyk'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The CMYK color model is often used in printing processes.
Mô hình màu CMYK thường được sử dụng trong các quy trình in ấn.
Phủ định
The CMYK profile was not correctly applied to the image.
Hồ sơ CMYK đã không được áp dụng chính xác cho hình ảnh.
Nghi vấn
Will CMYK be used for this print job?
CMYK sẽ được sử dụng cho công việc in này chứ?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
CMYK is a color model used in printing.
CMYK là một mô hình màu được sử dụng trong in ấn.
Phủ định
This printer does not use CMYK ink.
Máy in này không sử dụng mực CMYK.
Nghi vấn
Is CMYK the standard color model for professional printing?
Có phải CMYK là mô hình màu tiêu chuẩn cho in ấn chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)