rgb
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rgb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình màu cộng, trong đó ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam được thêm vào với nhiều cách khác nhau để tạo ra một loạt màu sắc rộng.
Definition (English Meaning)
An additive color model in which red, green, and blue light are added together in various ways to reproduce a broad array of colors.
Ví dụ Thực tế với 'Rgb'
-
"The image was created using the RGB color model."
"Hình ảnh được tạo bằng mô hình màu RGB."
-
"The RGB values for white are 255, 255, 255."
"Giá trị RGB cho màu trắng là 255, 255, 255."
-
"The monitor displays colors using the RGB model."
"Màn hình hiển thị màu sắc bằng mô hình RGB."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rgb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rgb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rgb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
RGB là một mô hình màu cơ bản được sử dụng trong các thiết bị điện tử như màn hình máy tính, TV và máy ảnh kỹ thuật số. Nó dựa trên nguyên tắc rằng mắt người cảm nhận màu sắc bằng cách kết hợp ba màu cơ bản: đỏ, xanh lá cây và xanh lam. Giá trị của mỗi màu được biểu diễn bằng một số từ 0 đến 255, cho biết cường độ của màu đó. Khi cả ba màu đều có giá trị 0, kết quả là màu đen. Khi cả ba màu đều có giá trị 255, kết quả là màu trắng. Các tổ hợp khác nhau của các giá trị này tạo ra hàng triệu màu khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rgb'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.