(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rgb
B2

rgb

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Mô hình màu RGB Hệ màu RGB
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rgb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình màu cộng, trong đó ánh sáng đỏ, xanh lá cây và xanh lam được thêm vào với nhiều cách khác nhau để tạo ra một loạt màu sắc rộng.

Definition (English Meaning)

An additive color model in which red, green, and blue light are added together in various ways to reproduce a broad array of colors.

Ví dụ Thực tế với 'Rgb'

  • "The image was created using the RGB color model."

    "Hình ảnh được tạo bằng mô hình màu RGB."

  • "The RGB values for white are 255, 255, 255."

    "Giá trị RGB cho màu trắng là 255, 255, 255."

  • "The monitor displays colors using the RGB model."

    "Màn hình hiển thị màu sắc bằng mô hình RGB."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rgb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rgb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Rgb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

RGB là một mô hình màu cơ bản được sử dụng trong các thiết bị điện tử như màn hình máy tính, TV và máy ảnh kỹ thuật số. Nó dựa trên nguyên tắc rằng mắt người cảm nhận màu sắc bằng cách kết hợp ba màu cơ bản: đỏ, xanh lá cây và xanh lam. Giá trị của mỗi màu được biểu diễn bằng một số từ 0 đến 255, cho biết cường độ của màu đó. Khi cả ba màu đều có giá trị 0, kết quả là màu đen. Khi cả ba màu đều có giá trị 255, kết quả là màu trắng. Các tổ hợp khác nhau của các giá trị này tạo ra hàng triệu màu khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rgb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)