pantone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pantone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống khớp màu độc quyền được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là in ấn, mặc dù đôi khi cũng được sử dụng trong sản xuất sơn màu, vải và nhựa.
Definition (English Meaning)
a proprietary color matching system used in a variety of industries, particularly printing, though also sometimes in the manufacture of colored paint, fabric, and plastics.
Ví dụ Thực tế với 'Pantone'
-
"The logo must be reproduced in Pantone 286C to maintain brand consistency."
"Logo phải được tái tạo bằng màu Pantone 286C để duy trì tính nhất quán của thương hiệu."
-
"Designers often use the Pantone Matching System to ensure color accuracy in print."
"Các nhà thiết kế thường sử dụng Hệ thống Khớp Màu Pantone để đảm bảo độ chính xác của màu sắc trong in ấn."
-
"The company chose Pantone 17-5641 Emerald as their color of the year."
"Công ty đã chọn Pantone 17-5641 Emerald làm màu sắc của năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pantone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pantone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pantone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pantone là một tiêu chuẩn quốc tế để nhận dạng, đối sánh và giao tiếp màu sắc. Nó cho phép các nhà thiết kế và nhà sản xuất đảm bảo màu sắc nhất quán trên các vật liệu và quy trình khác nhau. Thay vì chỉ nói 'màu đỏ', người ta có thể chỉ định 'Pantone 185 C' để xác định một sắc thái đỏ rất cụ thể. Việc sử dụng 'Pantone' đảm bảo sự chính xác và loại bỏ sự mơ hồ khi giao tiếp về màu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: "The design was printed in Pantone 293C." (chỉ màu sắc được sử dụng). of: "A range of Pantone colors are available." (chỉ về phạm vi màu sắc Pantone).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pantone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.