coalesce
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coalesce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết hợp lại thành một khối hoặc một tổng thể duy nhất.
Definition (English Meaning)
To come together to form one mass or whole.
Ví dụ Thực tế với 'Coalesce'
-
"The different political factions coalesced into a unified front."
"Các phe phái chính trị khác nhau đã kết hợp lại thành một mặt trận thống nhất."
-
"Over time, the separate details coalesced into a coherent narrative."
"Theo thời gian, các chi tiết riêng biệt đã kết hợp lại thành một câu chuyện mạch lạc."
-
"The protesters coalesced around a common cause."
"Những người biểu tình đã tập hợp lại xung quanh một mục tiêu chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coalesce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coalesce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coalesce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coalesce' thường được dùng để mô tả sự kết hợp dần dần của các phần tử riêng biệt để tạo thành một thực thể thống nhất. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'merge' hoặc 'combine'. Sự khác biệt nằm ở quá trình và kết quả. 'Coalesce' nhấn mạnh quá trình kết hợp tự nhiên và kết quả là một sự thống nhất chặt chẽ hơn. Ví dụ, các giọt nước 'coalesce' thành một vũng, hoặc các ý tưởng 'coalesce' thành một kế hoạch mạch lạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'coalesce' với giới từ 'into', nó chỉ ra sự biến đổi thành một thứ gì đó khác, thường là lớn hơn hoặc phức tạp hơn. Ví dụ: 'The droplets coalesced into a puddle.' (Các giọt nước kết hợp lại thành một vũng nước). Khi sử dụng 'coalesce' với giới từ 'with', nó chỉ ra sự kết hợp hoặc hòa nhập với một thứ gì đó khác. Ví dụ: 'The different political factions coalesced with each other to form a new party.' (Các phe phái chính trị khác nhau kết hợp với nhau để thành lập một đảng mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coalesce'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The different groups should coalesce into a single, unified force.
|
Các nhóm khác nhau nên hợp nhất thành một lực lượng thống nhất duy nhất. |
| Phủ định |
The opposing factions will not coalesce, making a peaceful resolution unlikely.
|
Các phe phái đối lập sẽ không hợp nhất, khiến cho một giải pháp hòa bình khó có khả năng xảy ra. |
| Nghi vấn |
Could these scattered ideas coalesce into a coherent plan?
|
Liệu những ý tưởng rời rạc này có thể hợp nhất thành một kế hoạch mạch lạc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The different groups will coalesce into a single body, won't they?
|
Các nhóm khác nhau sẽ hợp nhất thành một cơ thể duy nhất, phải không? |
| Phủ định |
The smaller streams don't coalesce during the dry season, do they?
|
Các dòng suối nhỏ không hợp nhất trong mùa khô, phải không? |
| Nghi vấn |
The ice crystals will coalesce to form snowflakes, won't they?
|
Các tinh thể băng sẽ kết hợp lại để tạo thành bông tuyết, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, several small businesses will have coalesced into larger corporations.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, một số doanh nghiệp nhỏ sẽ hợp nhất thành các tập đoàn lớn hơn. |
| Phủ định |
The different factions won't have coalesced into a unified force by the deadline.
|
Các phe phái khác nhau sẽ không hợp nhất thành một lực lượng thống nhất vào thời hạn chót. |
| Nghi vấn |
Will the opposing parties have coalesced and formed a coalition government by next year?
|
Liệu các đảng đối lập đã hợp nhất và thành lập một chính phủ liên minh vào năm tới chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The different groups are coalescing into a single powerful union.
|
Các nhóm khác nhau đang hợp nhất thành một liên minh hùng mạnh duy nhất. |
| Phủ định |
The stars are not coalescing as quickly as astronomers predicted.
|
Các ngôi sao không hợp nhất nhanh như các nhà thiên văn học dự đoán. |
| Nghi vấn |
Is the ice cream coalescing properly in the freezer?
|
Kem có đang đông lại đúng cách trong tủ đông không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The droplets have been coalescing into larger drops on the window.
|
Những giọt nước đã và đang kết hợp lại thành những giọt lớn hơn trên cửa sổ. |
| Phủ định |
The different factions haven't been coalescing into a unified force.
|
Các phe phái khác nhau đã không và vẫn chưa hợp nhất thành một lực lượng thống nhất. |
| Nghi vấn |
Has the support for the policy been coalescing in recent weeks?
|
Có phải sự ủng hộ cho chính sách đã và đang tập hợp lại trong những tuần gần đây không? |