(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convergence
C1

convergence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hội tụ sự tụ hội sự hợp nhất xu hướng hội tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hội tụ, sự tụ hội, xu hướng tiến lại gần nhau.

Definition (English Meaning)

The process or state of converging.

Ví dụ Thực tế với 'Convergence'

  • "The convergence of different technologies is creating new opportunities."

    "Sự hội tụ của các công nghệ khác nhau đang tạo ra những cơ hội mới."

  • "There is a growing convergence of opinion on this matter."

    "Có một sự hội tụ ngày càng tăng về ý kiến trong vấn đề này."

  • "Technological convergence is transforming the media landscape."

    "Sự hội tụ công nghệ đang biến đổi bối cảnh truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convergence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: convergence
  • Adjective: convergent
  • Adverb: convergingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confluence(sự hợp lưu)
meeting(sự gặp gỡ)
union(sự hợp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

divergence(sự phân kỳ)
separation(sự tách biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Toán học Viễn thông Kinh tế Ngôn ngữ học)

Ghi chú Cách dùng 'Convergence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự tiến gần nhau của hai hay nhiều vật thể, ý tưởng, hệ thống, hoặc xu hướng. Trong toán học, nó đề cập đến việc một chuỗi tiến gần đến một giới hạn. Trong truyền thông, nó chỉ sự kết hợp của nhiều phương tiện khác nhau thành một. Khác với 'confluence' (sự hợp lưu) ở chỗ 'convergence' nhấn mạnh quá trình tiến lại gần nhau, còn 'confluence' nhấn mạnh điểm giao nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards in

'Convergence of' được dùng để chỉ sự hội tụ của nhiều yếu tố thành một. 'Convergence towards' chỉ sự tiến gần đến một mục tiêu hoặc trạng thái. 'Convergence in' thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc thống kê.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergence'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the convergence of these technologies is truly remarkable!
Ồ, sự hội tụ của những công nghệ này thực sự rất đáng chú ý!
Phủ định
Alas, the convergent evolution didn't happen this time around.
Than ôi, sự tiến hóa hội tụ đã không xảy ra lần này.
Nghi vấn
Hey, is the convergingly trend towards remote work really sustainable?
Này, xu hướng hướng tới làm việc từ xa có thực sự bền vững không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The convergent evolution of these species is remarkable, isn't it?
Sự tiến hóa hội tụ của những loài này thật đáng chú ý, phải không?
Phủ định
The convergence of their ideas wasn't accidental, was it?
Sự hội tụ ý tưởng của họ không phải là ngẫu nhiên, phải không?
Nghi vấn
There is a growing convergence of opinion on this matter, isn't there?
Có một sự hội tụ ngày càng tăng về ý kiến về vấn đề này, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two companies are going to announce their convergence next week.
Hai công ty sẽ công bố sự hợp nhất của họ vào tuần tới.
Phủ định
The project is not going to achieve convergence with the original plan.
Dự án sẽ không đạt được sự hội tụ với kế hoạch ban đầu.
Nghi vấn
Are the researchers going to study the convergent evolution of these species?
Các nhà nghiên cứu có định nghiên cứu sự tiến hóa hội tụ của các loài này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been studying the convergence of these two theories for over a decade by the time a breakthrough is made.
Các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu sự hội tụ của hai lý thuyết này trong hơn một thập kỷ vào thời điểm đạt được một bước đột phá.
Phủ định
The two companies won't have been experiencing a convergent growth pattern for long before they decide to merge.
Hai công ty sẽ không trải qua một mô hình tăng trưởng hội tụ lâu trước khi họ quyết định sáp nhập.
Nghi vấn
Will the different online platforms have been converging on a single standard for very long by the year 2030?
Liệu các nền tảng trực tuyến khác nhau sẽ hội tụ về một tiêu chuẩn duy nhất trong một thời gian dài vào năm 2030?
(Vị trí vocab_tab4_inline)