convergence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convergence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hội tụ, sự tụ hội, xu hướng tiến lại gần nhau.
Definition (English Meaning)
The process or state of converging.
Ví dụ Thực tế với 'Convergence'
-
"The convergence of different technologies is creating new opportunities."
"Sự hội tụ của các công nghệ khác nhau đang tạo ra những cơ hội mới."
-
"There is a growing convergence of opinion on this matter."
"Có một sự hội tụ ngày càng tăng về ý kiến trong vấn đề này."
-
"Technological convergence is transforming the media landscape."
"Sự hội tụ công nghệ đang biến đổi bối cảnh truyền thông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convergence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: convergence
- Adjective: convergent
- Adverb: convergingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convergence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự tiến gần nhau của hai hay nhiều vật thể, ý tưởng, hệ thống, hoặc xu hướng. Trong toán học, nó đề cập đến việc một chuỗi tiến gần đến một giới hạn. Trong truyền thông, nó chỉ sự kết hợp của nhiều phương tiện khác nhau thành một. Khác với 'confluence' (sự hợp lưu) ở chỗ 'convergence' nhấn mạnh quá trình tiến lại gần nhau, còn 'confluence' nhấn mạnh điểm giao nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Convergence of' được dùng để chỉ sự hội tụ của nhiều yếu tố thành một. 'Convergence towards' chỉ sự tiến gần đến một mục tiêu hoặc trạng thái. 'Convergence in' thường được dùng trong ngữ cảnh toán học hoặc thống kê.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convergence'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the convergence of these technologies is truly remarkable!
|
Ồ, sự hội tụ của những công nghệ này thực sự rất đáng chú ý! |
| Phủ định |
Alas, the convergent evolution didn't happen this time around.
|
Than ôi, sự tiến hóa hội tụ đã không xảy ra lần này. |
| Nghi vấn |
Hey, is the convergingly trend towards remote work really sustainable?
|
Này, xu hướng hướng tới làm việc từ xa có thực sự bền vững không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The convergent evolution of these species is remarkable, isn't it?
|
Sự tiến hóa hội tụ của những loài này thật đáng chú ý, phải không? |
| Phủ định |
The convergence of their ideas wasn't accidental, was it?
|
Sự hội tụ ý tưởng của họ không phải là ngẫu nhiên, phải không? |
| Nghi vấn |
There is a growing convergence of opinion on this matter, isn't there?
|
Có một sự hội tụ ngày càng tăng về ý kiến về vấn đề này, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two companies are going to announce their convergence next week.
|
Hai công ty sẽ công bố sự hợp nhất của họ vào tuần tới. |
| Phủ định |
The project is not going to achieve convergence with the original plan.
|
Dự án sẽ không đạt được sự hội tụ với kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
Are the researchers going to study the convergent evolution of these species?
|
Các nhà nghiên cứu có định nghiên cứu sự tiến hóa hội tụ của các loài này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying the convergence of these two theories for over a decade by the time a breakthrough is made.
|
Các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu sự hội tụ của hai lý thuyết này trong hơn một thập kỷ vào thời điểm đạt được một bước đột phá. |
| Phủ định |
The two companies won't have been experiencing a convergent growth pattern for long before they decide to merge.
|
Hai công ty sẽ không trải qua một mô hình tăng trưởng hội tụ lâu trước khi họ quyết định sáp nhập. |
| Nghi vấn |
Will the different online platforms have been converging on a single standard for very long by the year 2030?
|
Liệu các nền tảng trực tuyến khác nhau sẽ hội tụ về một tiêu chuẩn duy nhất trong một thời gian dài vào năm 2030? |