(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coexistence
C1

coexistence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chung sống sự cộng tồn sự cùng tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coexistence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cùng tồn tại; trạng thái hoặc điều kiện sống chung hoặc tồn tại cùng một lúc hoặc ở cùng một nơi.

Definition (English Meaning)

The state or condition of living together or existing at the same time or in the same place.

Ví dụ Thực tế với 'Coexistence'

  • "The coexistence of different cultures enriches our society."

    "Sự cùng tồn tại của các nền văn hóa khác nhau làm phong phú xã hội của chúng ta."

  • "The program promotes the peaceful coexistence of different ethnic groups."

    "Chương trình thúc đẩy sự cùng tồn tại hòa bình của các nhóm dân tộc khác nhau."

  • "Scientists are studying the coexistence of various species in the ecosystem."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự cùng tồn tại của các loài khác nhau trong hệ sinh thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coexistence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coexistence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflict(xung đột)
opposition(đối lập)
antagonism(sự đối kháng)

Từ liên quan (Related Words)

tolerance(sự khoan dung)
diversity(sự đa dạng)
peace(hòa bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Coexistence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'coexistence' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự hòa hợp, chấp nhận lẫn nhau giữa các cá thể, nhóm, hoặc hệ thống khác biệt. Nó khác với 'existence' (sự tồn tại) ở chỗ nhấn mạnh yếu tố 'cùng' (co-). So với 'living together', 'coexistence' bao hàm ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong phạm vi sinh sống mà còn áp dụng cho các ý tưởng, niềm tin, hoặc hệ thống chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with between

'coexistence of' ám chỉ sự cùng tồn tại của một đối tượng với chính nó ở các trạng thái khác nhau hoặc với các yếu tố thành phần. 'coexistence with' ám chỉ sự cùng tồn tại giữa đối tượng và một đối tượng khác. 'coexistence between' nhấn mạnh sự cùng tồn tại giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường là với sự hòa bình và tôn trọng lẫn nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coexistence'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe that coexistence is the key to a peaceful future.
Họ tin rằng sự cùng tồn tại là chìa khóa cho một tương lai hòa bình.
Phủ định
We cannot deny that their coexistence has brought about significant changes.
Chúng ta không thể phủ nhận rằng sự cùng tồn tại của họ đã mang lại những thay đổi đáng kể.
Nghi vấn
Is coexistence something which everyone strives for?
Sự cùng tồn tại có phải là điều mà mọi người đều hướng tới không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Recognizing our differences, embracing diversity, and fostering understanding, the coexistence of various cultures enriches our society.
Nhận ra sự khác biệt của chúng ta, đón nhận sự đa dạng và nuôi dưỡng sự hiểu biết, sự cùng tồn tại của các nền văn hóa khác nhau làm phong phú thêm xã hội của chúng ta.
Phủ định
Without empathy, tolerance, and respect, the coexistence of conflicting ideologies is nearly impossible.
Nếu không có sự đồng cảm, khoan dung và tôn trọng, sự cùng tồn tại của các hệ tư tưởng xung đột là gần như không thể.
Nghi vấn
Considering our planet's limited resources, can humanity truly achieve a sustainable coexistence with nature, or will our greed lead to its destruction?
Xem xét các nguồn tài nguyên hạn chế của hành tinh chúng ta, liệu nhân loại có thực sự đạt được sự cùng tồn tại bền vững với thiên nhiên hay lòng tham của chúng ta sẽ dẫn đến sự hủy diệt của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)