harmonious existence
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonious existence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái sống hoặc tồn tại hòa bình và hợp tác.
Definition (English Meaning)
A state of peaceful and cooperative living or being.
Ví dụ Thực tế với 'Harmonious existence'
-
"The ultimate goal is to achieve a harmonious existence with the environment."
"Mục tiêu cuối cùng là đạt được sự tồn tại hài hòa với môi trường."
-
"Many ancient philosophies advocate for a harmonious existence as the key to happiness."
"Nhiều triết lý cổ đại ủng hộ sự tồn tại hài hòa như là chìa khóa cho hạnh phúc."
-
"The community strives to create a harmonious existence among its diverse members."
"Cộng đồng cố gắng tạo ra một sự tồn tại hài hòa giữa các thành viên đa dạng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonious existence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: existence
- Adjective: harmonious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmonious existence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái lý tưởng nơi các cá nhân, nhóm, hoặc thậm chí các yếu tố của tự nhiên, chung sống một cách hài hòa, không có xung đột hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh sự cân bằng và tương tác tích cực giữa các thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ một bối cảnh hoặc môi trường: 'living in harmonious existence'. Khi sử dụng 'with', nó ám chỉ sự hòa hợp giữa các đối tượng: 'harmonious existence with nature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonious existence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.