(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harmonious existence
C1

harmonious existence

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

sự tồn tại hài hòa cuộc sống hài hòa sự chung sống hòa thuận trạng thái sống hòa hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmonious existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái sống hoặc tồn tại hòa bình và hợp tác.

Definition (English Meaning)

A state of peaceful and cooperative living or being.

Ví dụ Thực tế với 'Harmonious existence'

  • "The ultimate goal is to achieve a harmonious existence with the environment."

    "Mục tiêu cuối cùng là đạt được sự tồn tại hài hòa với môi trường."

  • "Many ancient philosophies advocate for a harmonious existence as the key to happiness."

    "Nhiều triết lý cổ đại ủng hộ sự tồn tại hài hòa như là chìa khóa cho hạnh phúc."

  • "The community strives to create a harmonious existence among its diverse members."

    "Cộng đồng cố gắng tạo ra một sự tồn tại hài hòa giữa các thành viên đa dạng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harmonious existence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peaceful coexistence(sự chung sống hòa bình)
harmonious living(cuộc sống hòa thuận)
balanced life(cuộc sống cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflictual existence(sự tồn tại đầy xung đột)
discordant existence(sự tồn tại bất hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Harmonious existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái lý tưởng nơi các cá nhân, nhóm, hoặc thậm chí các yếu tố của tự nhiên, chung sống một cách hài hòa, không có xung đột hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh sự cân bằng và tương tác tích cực giữa các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi sử dụng 'in', nó thường ám chỉ một bối cảnh hoặc môi trường: 'living in harmonious existence'. Khi sử dụng 'with', nó ám chỉ sự hòa hợp giữa các đối tượng: 'harmonious existence with nature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmonious existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)