cog
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái răng trên vành của bánh xe hoặc bánh răng.
Definition (English Meaning)
A tooth on the rim of a wheel or gear.
Ví dụ Thực tế với 'Cog'
-
"The cog was damaged, so the machine wouldn't work."
"Răng của bánh răng bị hỏng, vì vậy máy không hoạt động."
-
"The cogs of the economic system."
"Các bánh răng của hệ thống kinh tế."
-
"The government became just another cog in the machine."
"Chính phủ đã trở thành một bánh răng khác trong cỗ máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Cog' thường được sử dụng để chỉ một răng của bánh răng hoặc bánh xe, đặc biệt là trong một hệ thống cơ khí. Nó nhấn mạnh vai trò của một bộ phận quan trọng trong một cơ chế lớn hơn. Đôi khi, nó cũng được dùng trong các phép ẩn dụ để chỉ một người hoặc một phần nhỏ nhưng quan trọng trong một tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cog in' thường được dùng để chỉ một phần của một hệ thống lớn hơn. 'Cog of' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ một bộ phận cụ thể của một bánh răng hoặc hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cog'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old machine, a relic of a bygone era, had a single, rusty cog.
|
Cỗ máy cũ kỹ, một di tích của thời đại đã qua, có một bánh răng duy nhất, gỉ sét. |
| Phủ định |
Without the cog, a small but crucial part, the entire system is useless.
|
Nếu không có bánh răng, một bộ phận nhỏ nhưng quan trọng, toàn bộ hệ thống trở nên vô dụng. |
| Nghi vấn |
John, is that cog, the one you found in the garage, the right size for the repair?
|
John, cái bánh răng đó, cái mà bạn tìm thấy trong ga-ra, có phải là kích thước phù hợp cho việc sửa chữa không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer examined the cog carefully.
|
Kỹ sư kiểm tra bánh răng cẩn thận. |
| Phủ định |
The machine does not have a missing cog.
|
Máy không có bánh răng nào bị thiếu. |
| Nghi vấn |
Does the mechanism require a new cog?
|
Cơ chế có cần một bánh răng mới không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smallest cog in this machine is essential.
|
Chiếc bánh răng nhỏ nhất trong cỗ máy này là thiết yếu. |
| Phủ định |
The cog is not functioning properly, so the machine has stopped.
|
Bánh răng không hoạt động đúng cách, vì vậy máy đã dừng. |
| Nghi vấn |
Is the cog made of steel or iron?
|
Bánh răng được làm bằng thép hay sắt? |