(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cog
B2

cog

noun

Nghĩa tiếng Việt

răng bánh răng bánh răng một phần nhỏ trong một hệ thống lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái răng trên vành của bánh xe hoặc bánh răng.

Definition (English Meaning)

A tooth on the rim of a wheel or gear.

Ví dụ Thực tế với 'Cog'

  • "The cog was damaged, so the machine wouldn't work."

    "Răng của bánh răng bị hỏng, vì vậy máy không hoạt động."

  • "The cogs of the economic system."

    "Các bánh răng của hệ thống kinh tế."

  • "The government became just another cog in the machine."

    "Chính phủ đã trở thành một bánh răng khác trong cỗ máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gear tooth(răng bánh răng)
component(thành phần)
part(bộ phận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gear(bánh răng)
mechanism(cơ chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Cog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Cog' thường được sử dụng để chỉ một răng của bánh răng hoặc bánh xe, đặc biệt là trong một hệ thống cơ khí. Nó nhấn mạnh vai trò của một bộ phận quan trọng trong một cơ chế lớn hơn. Đôi khi, nó cũng được dùng trong các phép ẩn dụ để chỉ một người hoặc một phần nhỏ nhưng quan trọng trong một tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Cog in' thường được dùng để chỉ một phần của một hệ thống lớn hơn. 'Cog of' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ một bộ phận cụ thể của một bánh răng hoặc hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cog'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old machine, a relic of a bygone era, had a single, rusty cog.
Cỗ máy cũ kỹ, một di tích của thời đại đã qua, có một bánh răng duy nhất, gỉ sét.
Phủ định
Without the cog, a small but crucial part, the entire system is useless.
Nếu không có bánh răng, một bộ phận nhỏ nhưng quan trọng, toàn bộ hệ thống trở nên vô dụng.
Nghi vấn
John, is that cog, the one you found in the garage, the right size for the repair?
John, cái bánh răng đó, cái mà bạn tìm thấy trong ga-ra, có phải là kích thước phù hợp cho việc sửa chữa không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer examined the cog carefully.
Kỹ sư kiểm tra bánh răng cẩn thận.
Phủ định
The machine does not have a missing cog.
Máy không có bánh răng nào bị thiếu.
Nghi vấn
Does the mechanism require a new cog?
Cơ chế có cần một bánh răng mới không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The smallest cog in this machine is essential.
Chiếc bánh răng nhỏ nhất trong cỗ máy này là thiết yếu.
Phủ định
The cog is not functioning properly, so the machine has stopped.
Bánh răng không hoạt động đúng cách, vì vậy máy đã dừng.
Nghi vấn
Is the cog made of steel or iron?
Bánh răng được làm bằng thép hay sắt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)