gear tooth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gear tooth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong những gờ nhô ra trên một bánh răng, khớp với các gờ tương tự trên một bánh răng khác để truyền lực và chuyển động.
Definition (English Meaning)
One of the projecting ridges on a gear that mesh with similar ridges on another gear to transmit force and motion.
Ví dụ Thực tế với 'Gear tooth'
-
"The engineer inspected each gear tooth for signs of wear."
"Kỹ sư kiểm tra từng răng bánh răng để tìm dấu hiệu hao mòn."
-
"A chipped gear tooth can cause significant problems in the machine."
"Một răng bánh răng bị sứt mẻ có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng trong máy móc."
-
"The strength of the gear tooth is crucial for its longevity."
"Độ bền của răng bánh răng rất quan trọng cho tuổi thọ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gear tooth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gear tooth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gear tooth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'gear tooth' đề cập cụ thể đến một răng riêng lẻ trên bánh răng. Số nhiều là 'gear teeth'. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh của thiết kế bánh răng, sản xuất và các vấn đề liên quan đến hiệu suất hoặc hư hỏng của bánh răng. Không nên nhầm lẫn với 'gear' (bánh răng) nói chung, bao gồm toàn bộ bánh răng có nhiều răng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng để chỉ vị trí của lực tác động lên răng (ví dụ: 'the force on the gear tooth'). 'of' thường dùng để mô tả một thuộc tính của răng (ví dụ: 'the shape of the gear tooth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gear tooth'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gear, whose tooth was chipped, needed to be replaced.
|
Cái bánh răng, răng của nó bị mẻ, cần phải được thay thế. |
| Phủ định |
The machine doesn't have a gear tooth that is strong enough to withstand the pressure.
|
Máy móc không có răng bánh răng nào đủ mạnh để chịu được áp lực. |
| Nghi vấn |
Is that the gear tooth which you were telling me about?
|
Đó có phải là răng bánh răng mà bạn đã kể cho tôi nghe không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineer had inspected each gear tooth carefully, the machine would have not broken down so quickly.
|
Nếu kỹ sư đã kiểm tra cẩn thận từng răng bánh răng, máy móc đã không bị hỏng nhanh như vậy. |
| Phủ định |
If the gear tooth hadn't been so worn, the machine might not have needed repair.
|
Nếu răng bánh răng không bị mòn nhiều như vậy, máy móc có lẽ đã không cần sửa chữa. |
| Nghi vấn |
Would the entire system have failed if just one gear tooth had broken?
|
Toàn bộ hệ thống có bị hỏng không nếu chỉ một răng bánh răng bị gãy? |