(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mechanism
B2

mechanism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế hệ thống bộ máy phương thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các bộ phận hoạt động cùng nhau trong một cỗ máy; một bộ phận của máy móc.

Definition (English Meaning)

A system of parts working together in a machine; a piece of machinery.

Ví dụ Thực tế với 'Mechanism'

  • "The clock has a complex mechanism."

    "Đồng hồ có một cơ chế phức tạp."

  • "The voting mechanism was flawed."

    "Cơ chế bỏ phiếu đã bị lỗi."

  • "The watch has a very intricate mechanism."

    "Chiếc đồng hồ có một cơ chế rất phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

device(thiết bị)
system(hệ thống)
process(quá trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gear(bánh răng)
lever(cần gạt)
pulley(ròng rọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mechanism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mechanism' thường được dùng để chỉ một hệ thống cơ học phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận tương tác với nhau để thực hiện một chức năng cụ thể. Nó nhấn mạnh vào sự phối hợp và tương tác giữa các bộ phận để đạt được một mục tiêu chung. So với từ 'machine', 'mechanism' thường tập trung vào các bộ phận bên trong và cách chúng hoạt động, trong khi 'machine' có thể bao gồm cả vỏ ngoài và chức năng tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for by

* of: dùng để chỉ bộ phận hoặc chức năng của cơ chế đó (e.g., the mechanism of action). * for: dùng để chỉ mục đích của cơ chế đó (e.g., a mechanism for solving problems). * by: dùng để chỉ phương pháp hoặc cách thức hoạt động của cơ chế đó (e.g., a process driven by a chemical mechanism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)