cognitive burden
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive burden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng lượng nỗ lực tinh thần được sử dụng trong bộ nhớ làm việc. Nó bao gồm nỗ lực liên quan đến cả xử lý liên quan đến nhiệm vụ và việc sử dụng các quy trình kiểm soát để điều chỉnh hiệu suất nhiệm vụ.
Definition (English Meaning)
The total amount of mental effort used in working memory. It includes effort associated with both task-relevant processing and the use of control processes to regulate task performance.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive burden'
-
"The cognitive burden of learning a new language can be significant."
"Gánh nặng nhận thức của việc học một ngôn ngữ mới có thể rất lớn."
-
"Reducing the cognitive burden on users can improve the usability of a website."
"Giảm gánh nặng nhận thức cho người dùng có thể cải thiện khả năng sử dụng của một trang web."
-
"Multitasking often increases cognitive burden and decreases productivity."
"Đa nhiệm thường làm tăng gánh nặng nhận thức và giảm năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive burden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive burden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive burden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Cognitive burden’ ám chỉ gánh nặng hoặc áp lực mà các quá trình nhận thức (như trí nhớ, sự chú ý, giải quyết vấn đề) phải chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một người phải xử lý quá nhiều thông tin hoặc thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, dẫn đến giảm hiệu suất và tăng khả năng mắc lỗi. Khác với 'mental workload' (khối lượng công việc tinh thần) vốn mang tính định lượng hơn, 'cognitive burden' nhấn mạnh khía cạnh chất lượng của trải nghiệm nhận thức, tức là cảm giác bị quá tải và căng thẳng về mặt tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Burden of’ thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra gánh nặng. Ví dụ: ‘the burden of responsibility’. ‘Burden on’ thường dùng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống chịu gánh nặng. Ví dụ: ‘the burden on the healthcare system’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive burden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.