(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive burden
C1

cognitive burden

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gánh nặng nhận thức áp lực nhận thức tải nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive burden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng lượng nỗ lực tinh thần được sử dụng trong bộ nhớ làm việc. Nó bao gồm nỗ lực liên quan đến cả xử lý liên quan đến nhiệm vụ và việc sử dụng các quy trình kiểm soát để điều chỉnh hiệu suất nhiệm vụ.

Definition (English Meaning)

The total amount of mental effort used in working memory. It includes effort associated with both task-relevant processing and the use of control processes to regulate task performance.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive burden'

  • "The cognitive burden of learning a new language can be significant."

    "Gánh nặng nhận thức của việc học một ngôn ngữ mới có thể rất lớn."

  • "Reducing the cognitive burden on users can improve the usability of a website."

    "Giảm gánh nặng nhận thức cho người dùng có thể cải thiện khả năng sử dụng của một trang web."

  • "Multitasking often increases cognitive burden and decreases productivity."

    "Đa nhiệm thường làm tăng gánh nặng nhận thức và giảm năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive burden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive burden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental workload(khối lượng công việc tinh thần)
cognitive load(tải nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attention(sự chú ý)
memory(trí nhớ)
executive function(chức năng điều hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Công thái học

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive burden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Cognitive burden’ ám chỉ gánh nặng hoặc áp lực mà các quá trình nhận thức (như trí nhớ, sự chú ý, giải quyết vấn đề) phải chịu. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một người phải xử lý quá nhiều thông tin hoặc thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, dẫn đến giảm hiệu suất và tăng khả năng mắc lỗi. Khác với 'mental workload' (khối lượng công việc tinh thần) vốn mang tính định lượng hơn, 'cognitive burden' nhấn mạnh khía cạnh chất lượng của trải nghiệm nhận thức, tức là cảm giác bị quá tải và căng thẳng về mặt tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Burden of’ thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra gánh nặng. Ví dụ: ‘the burden of responsibility’. ‘Burden on’ thường dùng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống chịu gánh nặng. Ví dụ: ‘the burden on the healthcare system’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive burden'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)