(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive load
C1

cognitive load

noun

Nghĩa tiếng Việt

tải nhận thức gánh nặng nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive load'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng lượng nỗ lực tinh thần được sử dụng trong trí nhớ làm việc.

Definition (English Meaning)

The total amount of mental effort being used in the working memory.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive load'

  • "The teacher tried to reduce the cognitive load on the students by breaking down the task into smaller steps."

    "Giáo viên đã cố gắng giảm tải nhận thức cho học sinh bằng cách chia nhỏ nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn."

  • "The website's cluttered design increased the cognitive load for users."

    "Thiết kế lộn xộn của trang web làm tăng tải nhận thức cho người dùng."

  • "Instructional designers aim to minimize extraneous cognitive load to improve learning outcomes."

    "Các nhà thiết kế sư phạm hướng đến việc giảm thiểu tải nhận thức không cần thiết để cải thiện kết quả học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive load'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive load (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental effort(nỗ lực tinh thần)
cognitive burden(gánh nặng nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

working memory(trí nhớ làm việc)
attention(sự chú ý)
information processing(xử lý thông tin)
schema(lược đồ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức Giáo dục Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive load'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitive load đề cập đến nguồn lực nhận thức được sử dụng trong quá trình xử lý thông tin. Nó liên quan đến lượng thông tin mà trí nhớ làm việc (working memory) có thể xử lý cùng một lúc. Cognitive load cao có thể dẫn đến giảm hiệu suất, trong khi cognitive load thấp có thể dẫn đến thiếu kích thích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, thiết kế giao diện người dùng và tương tác người-máy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **on:** Chỉ sự tác động lên cognitive load (ví dụ: 'The task puts a high cognitive load on the user.').
* **of:** Chỉ cognitive load của một cái gì đó (ví dụ: 'The cognitive load of this activity is high.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive load'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cognitive load of this task is quite high, isn't it?
Khối lượng nhận thức của nhiệm vụ này khá cao, phải không?
Phủ định
The cognitive load wasn't overwhelming for the students, was it?
Khối lượng nhận thức không quá tải đối với học sinh, phải không?
Nghi vấn
Students often experience high cognitive load when learning complex topics, don't they?
Học sinh thường trải nghiệm khối lượng nhận thức cao khi học các chủ đề phức tạp, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)