cognitive ease
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive ease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác thoải mái và không bị căng thẳng tinh thần khi xử lý thông tin dễ hiểu, quen thuộc và mạch lạc.
Definition (English Meaning)
The feeling of comfort and lack of mental strain experienced when processing information that is easily understandable, familiar, and coherent.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive ease'
-
"Advertisers often aim to create cognitive ease by using simple, repetitive messages."
"Các nhà quảng cáo thường nhắm đến việc tạo ra sự dễ dàng về nhận thức bằng cách sử dụng các thông điệp đơn giản, lặp đi lặp lại."
-
"The speaker's clear and concise language created cognitive ease for the audience."
"Ngôn ngữ rõ ràng và ngắn gọn của diễn giả đã tạo ra sự dễ dàng về nhận thức cho khán giả."
-
"Cognitive ease can lead people to make decisions without careful consideration."
"Sự dễ dàng về nhận thức có thể khiến mọi người đưa ra quyết định mà không cần cân nhắc cẩn thận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive ease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ease
- Adjective: cognitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive ease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognitive ease là một trạng thái tinh thần trong đó bộ não hoạt động một cách trôi chảy và hiệu quả. Khi ở trạng thái này, con người có xu hướng tin vào những gì họ đang tiếp nhận hơn, thậm chí cả khi thông tin đó không chính xác. Trạng thái này trái ngược với 'cognitive strain', khi bộ não phải làm việc vất vả hơn để xử lý thông tin, dẫn đến sự nghi ngờ và phân tích kỹ lưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự dễ dàng về nhận thức. Ví dụ: 'Achieving cognitive ease of understanding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive ease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.