cohort
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cohort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người tập hợp lại hoặc được đối xử như một nhóm.
Definition (English Meaning)
A group of people banded together or treated as a group.
Ví dụ Thực tế với 'Cohort'
-
"The study followed a cohort of 5,000 people over a period of ten years."
"Nghiên cứu đã theo dõi một nhóm gồm 5.000 người trong khoảng thời gian mười năm."
-
"The 1990 cohort experienced rapid technological advancements."
"Thế hệ sinh năm 1990 đã trải qua những tiến bộ công nghệ nhanh chóng."
-
"We need to analyze the data from the patient cohort."
"Chúng ta cần phân tích dữ liệu từ nhóm bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cohort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cohort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cohort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cohort' thường ám chỉ một nhóm người có chung đặc điểm hoặc trải nghiệm nào đó, thường là trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ một nhóm người được nghiên cứu hoặc theo dõi. Trong lĩnh vực y học, nó có thể đề cập đến một nhóm bệnh nhân tham gia vào một thử nghiệm lâm sàng. Trong nhân khẩu học, nó có thể đề cập đến một nhóm người sinh ra trong cùng một năm hoặc giai đoạn. Không nên nhầm lẫn với 'crowd' (đám đông) mang tính ngẫu nhiên, không có sự chọn lọc, hoặc 'group' (nhóm) quá chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Cohort of': Dùng để chỉ nhóm người cụ thể thuộc một loại, hoặc một nhóm tham gia vào một nghiên cứu. Ví dụ: A cohort of students, a cohort of patients.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cohort'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's new cohort of employees is exceptionally talented.
|
Nhóm nhân viên mới của công ty đặc biệt tài năng. |
| Phủ định |
Not only did the initial cohort struggle with the new software, but also the trainers found it challenging to teach.
|
Không chỉ nhóm người ban đầu gặp khó khăn với phần mềm mới, mà cả người hướng dẫn cũng thấy khó khăn trong việc giảng dạy. |
| Nghi vấn |
Should this cohort fail to meet its targets, what actions will management take?
|
Nếu nhóm này không đạt được mục tiêu, ban quản lý sẽ có những hành động gì? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new cohort of students is eager to learn.
|
Nhóm sinh viên mới rất háo hức học hỏi. |
| Phủ định |
This year's cohort doesn't seem as motivated as the last.
|
Nhóm của năm nay có vẻ không có động lực bằng nhóm trước. |
| Nghi vấn |
Is the incoming cohort the largest in the university's history?
|
Có phải nhóm sinh viên mới nhập học là lớn nhất trong lịch sử của trường đại học không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my cohort in the program had been more supportive during the challenging assignments.
|
Tôi ước nhóm của tôi trong chương trình đã hỗ trợ nhiều hơn trong những bài tập khó khăn. |
| Phủ định |
If only the cohort hadn't been so competitive, perhaps we could have collaborated more effectively.
|
Giá như nhóm không cạnh tranh quá mức, có lẽ chúng tôi đã có thể hợp tác hiệu quả hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I could know if the next cohort will face the same difficulties we did.
|
Tôi ước tôi có thể biết liệu nhóm tiếp theo có phải đối mặt với những khó khăn tương tự như chúng tôi đã trải qua không. |