(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demographics
C1

demographics

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân khẩu học đặc điểm dân số thông tin nhân khẩu học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu thống kê liên quan đến dân số và các nhóm cụ thể trong dân số đó.

Definition (English Meaning)

Statistical data relating to the population and particular groups within it.

Ví dụ Thực tế với 'Demographics'

  • "The demographics of the area have changed significantly in recent years."

    "Đặc điểm nhân khẩu học của khu vực đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây."

  • "Advertisers need to understand the demographics of their target audience."

    "Các nhà quảng cáo cần hiểu rõ đặc điểm nhân khẩu học của đối tượng mục tiêu của họ."

  • "The company is using demographics to tailor its products to specific customer groups."

    "Công ty đang sử dụng dữ liệu nhân khẩu học để điều chỉnh sản phẩm của mình cho các nhóm khách hàng cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demographics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demographics
  • Adjective: demographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

population statistics(thống kê dân số)
census data(dữ liệu điều tra dân số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

population(dân số)
census(điều tra dân số)
market segmentation(phân khúc thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thống kê Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Demographics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'demographics' thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến nhiều đặc điểm khác nhau của dân số, chẳng hạn như tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, chủng tộc và tôn giáo. Nó không chỉ đơn thuần là số lượng người mà còn bao gồm cả cơ cấu dân số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Demographics of' đề cập đến các đặc điểm dân số của một khu vực, quốc gia, hoặc nhóm cụ thể. 'Demographics for' thường được dùng trong marketing để chỉ đặc điểm của nhóm mục tiêu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographics'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses demographics to target its advertising.
Công ty sử dụng nhân khẩu học để nhắm mục tiêu quảng cáo của mình.
Phủ định
The marketing campaign did not consider the changing demographics of the region.
Chiến dịch tiếp thị đã không xem xét sự thay đổi nhân khẩu học của khu vực.
Nghi vấn
What demographics are most likely to purchase this product?
Nhân khẩu học nào có khả năng mua sản phẩm này nhất?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The demographics of the town are changing rapidly, aren't they?
Nhân khẩu học của thị trấn đang thay đổi nhanh chóng, phải không?
Phủ định
Demographic trends aren't always reliable predictors of the future, are they?
Xu hướng nhân khẩu học không phải lúc nào cũng là những dự đoán đáng tin cậy về tương lai, phải không?
Nghi vấn
Demographic shifts will affect our business strategy, won't they?
Những thay đổi về nhân khẩu học sẽ ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh của chúng ta, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)