portico
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portico'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc bao gồm một mái nhà được đỡ bởi các cột trụ ở những khoảng đều nhau, thường được gắn như một hiên nhà vào một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
A structure consisting of a roof supported by columns at regular intervals, typically attached as a porch to a building.
Ví dụ Thực tế với 'Portico'
-
"The grand portico of the museum welcomed visitors."
"Hàng hiên lớn của viện bảo tàng chào đón du khách."
-
"The portico provided shade from the afternoon sun."
"Hàng hiên tạo bóng mát khỏi ánh nắng buổi chiều."
-
"The building's portico was decorated with intricate carvings."
"Hàng hiên của tòa nhà được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portico'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portico
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portico'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Portico thường được sử dụng để chỉ phần hiên có mái che và được đỡ bởi các cột, tạo ra một không gian chuyển tiếp giữa bên ngoài và bên trong tòa nhà. Nó thường mang tính trang trí và thể hiện sự uy nghi, trang trọng của công trình kiến trúc. Phân biệt với 'porch' là một thuật ngữ chung hơn cho bất kỳ khu vực có mái che nào ở lối vào của một tòa nhà, trong khi 'portico' đặc biệt đề cập đến cấu trúc có cột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At the portico: chỉ vị trí tại khu vực portico. In the portico: chỉ vị trí bên trong portico (ví dụ, đang đứng trong portico để tránh mưa). Of the portico: diễn tả thuộc tính của portico (ví dụ, the columns of the portico).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portico'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had completed the portico last year, the graduation ceremony would be held outdoors now.
|
Nếu họ đã hoàn thành hành lang có mái che năm ngoái, lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức ngoài trời bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't allergic to pollen, she would have admired the portico's floral decorations more closely.
|
Nếu cô ấy không bị dị ứng với phấn hoa, cô ấy đã có thể ngắm nhìn kỹ hơn những trang trí hoa ở hành lang có mái che. |
| Nghi vấn |
If the architect had listened to the client's concerns, would the portico be facing the wrong direction now?
|
Nếu kiến trúc sư đã lắng nghe những lo ngại của khách hàng, thì liệu hành lang có mái che có đang quay sai hướng bây giờ không? |