(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comatose
C1

comatose

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hôn mê trạng thái hôn mê tê liệt bất tỉnh nhân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comatose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong trạng thái hôn mê; bị ảnh hưởng bởi hoặc có đặc điểm của hôn mê.

Definition (English Meaning)

In a state of coma; affected with or characterized by coma.

Ví dụ Thực tế với 'Comatose'

  • "After the accident, he was comatose for several weeks."

    "Sau tai nạn, anh ấy đã hôn mê trong vài tuần."

  • "The patient remained comatose despite the doctors' best efforts."

    "Bệnh nhân vẫn hôn mê mặc dù các bác sĩ đã nỗ lực hết mình."

  • "After a long day at work, I felt completely comatose on the couch."

    "Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy hoàn toàn uể oải trên ghế sofa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comatose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: comatose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconscious(bất tỉnh)
insensible(mất cảm giác)
lethargic(uể oải)
inert(trơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

alert(tỉnh táo)
conscious(tỉnh)
active(hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Comatose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comatose' thường được dùng để mô tả trạng thái bất tỉnh sâu, kéo dài, trong đó một người không thể phản ứng với kích thích bên ngoài. Nó khác với trạng thái ngủ (sleeping) hoặc bất tỉnh tạm thời (unconscious) do ngất xỉu (fainting) hoặc sốc (shock) ở chỗ nó nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn. Có thể so sánh với 'unresponsive' (không phản ứng), nhưng 'comatose' nhấn mạnh tình trạng bệnh lý nghiêm trọng và kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

Thường đi với 'from' để chỉ nguyên nhân (e.g., comatose from a head injury) hoặc 'with' để chỉ trạng thái hôn mê (e.g., comatose with a high fever).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comatose'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the accident, the patient, unresponsive to stimuli, remained comatose.
Sau tai nạn, bệnh nhân, không phản ứng với kích thích, vẫn hôn mê.
Phủ định
Though the doctor was hopeful, the patient, despite intensive care, was not comatose, but merely deeply sedated.
Mặc dù bác sĩ đầy hy vọng, bệnh nhân, mặc dù được chăm sóc đặc biệt, không hôn mê, mà chỉ bị an thần sâu.
Nghi vấn
Doctor, considering his lack of response and vital signs, is the patient, despite our efforts, truly comatose?
Thưa bác sĩ, xem xét sự thiếu phản ứng và dấu hiệu sinh tồn của anh ấy, bệnh nhân, bất chấp những nỗ lực của chúng ta, có thực sự hôn mê không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The accident left him comatose.
Tai nạn khiến anh ấy hôn mê.
Phủ định
The doctors did not expect him to remain comatose for long.
Các bác sĩ không mong đợi anh ấy sẽ hôn mê lâu.
Nghi vấn
Was she comatose after the surgery?
Cô ấy có hôn mê sau cuộc phẫu thuật không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient remained comatose for several weeks after the accident.
Bệnh nhân vẫn hôn mê trong vài tuần sau tai nạn.
Phủ định
Why wasn't the patient comatose despite the severe head trauma?
Tại sao bệnh nhân không hôn mê mặc dù bị chấn thương đầu nghiêm trọng?
Nghi vấn
How long will the patient remain comatose, according to the doctors?
Theo các bác sĩ, bệnh nhân sẽ hôn mê trong bao lâu?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient is comatose after the accident.
Bệnh nhân đang trong trạng thái hôn mê sau vụ tai nạn.
Phủ định
Is he not comatose anymore after the surgery?
Có phải anh ấy không còn hôn mê sau cuộc phẫu thuật nữa không?
Nghi vấn
Is the patient comatose?
Bệnh nhân có đang hôn mê không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)