(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insensible
C1

insensible

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất tỉnh mất cảm giác vô cảm không nhận thức được khó nhận thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insensible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất cảm giác; bất tỉnh.

Definition (English Meaning)

Without feeling; unconscious.

Ví dụ Thực tế với 'Insensible'

  • "She was insensible after the accident."

    "Cô ấy bất tỉnh sau tai nạn."

  • "The blow to the head rendered him insensible."

    "Cú đánh vào đầu khiến anh ta bất tỉnh."

  • "She was insensible to the cold."

    "Cô ấy không cảm thấy lạnh."

  • "He was insensible to the suffering of others."

    "Anh ta thờ ơ trước sự đau khổ của người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insensible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: insensible
  • Adverb: insensibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unconscious(bất tỉnh)
numb(tê liệt)
imperceptible(khó nhận thấy)
unfeeling(vô cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

conscious(tỉnh táo)
aware(nhận thức được)
sensitive(nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Insensible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái mất nhận thức do sốc, chấn thương hoặc ảnh hưởng của thuốc. Nó nhấn mạnh việc thiếu khả năng cảm nhận các kích thích bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

"insensible to": Không có khả năng cảm nhận hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó. Ví dụ: 'insensible to pain' (không cảm thấy đau). "insensible of": Không nhận thức được điều gì đó. Ví dụ: 'insensible of the danger' (không nhận thức được sự nguy hiểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insensible'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient was found insensible after the accident.
Bệnh nhân được tìm thấy trong tình trạng bất tỉnh sau tai nạn.
Phủ định
The evidence was not insensibly dismissed by the judge.
Bằng chứng không bị thẩm phán bác bỏ một cách vô cảm.
Nghi vấn
Was the victim left insensible by the attacker?
Nạn nhân có bị kẻ tấn công bỏ lại trong tình trạng bất tỉnh không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been insensible to the cold ever since the accident.
Anh ấy đã trở nên không cảm thấy lạnh kể từ sau tai nạn.
Phủ định
She has not been insensible to their suffering, despite appearing detached.
Cô ấy không hề vô cảm trước nỗi đau của họ, mặc dù có vẻ thờ ơ.
Nghi vấn
Has he been insensible to the consequences of his actions?
Liệu anh ta có vô cảm trước hậu quả hành động của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)