(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comforter
B1

comforter

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăn bông chăn trần bông người an ủi vật an ủi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comforter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chăn dày, có trần bông dùng để đắp giường.

Definition (English Meaning)

A thick, quilted bed covering.

Ví dụ Thực tế với 'Comforter'

  • "She pulled the comforter up to her chin."

    "Cô ấy kéo chăn trùm lên đến cằm."

  • "The comforter was so soft and warm."

    "Cái chăn mềm mại và ấm áp quá."

  • "After a long day, all I wanted was to curl up under my comforter."

    "Sau một ngày dài, tất cả những gì tôi muốn là cuộn tròn dưới chiếc chăn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comforter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: comforter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duvet(chăn lông)
quilt(chăn trần bông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Comforter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Comforter là một loại chăn thường được nhồi bông, lông vũ hoặc vật liệu tổng hợp để giữ ấm. Nó thường được đặt trên cùng của các lớp ga trải giường khác. Nên phân biệt với duvet (chăn lông) thường cần một vỏ bọc (duvet cover).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under on over

‘Under’ dùng khi nói đến việc nằm dưới chăn. ‘On’ dùng khi nói đến việc chăn nằm trên giường. ‘Over’ dùng khi nói đến việc trùm chăn lên người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comforter'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comforter kept me warm all night.
Cái chăn sưởi ấm cho tôi cả đêm.
Phủ định
She doesn't need a comforter because her room is already warm.
Cô ấy không cần chăn sưởi vì phòng của cô ấy đã ấm rồi.
Nghi vấn
Did you wash the comforter this week?
Bạn đã giặt cái chăn sưởi tuần này chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you feel cold tonight, the comforter will keep you warm.
Nếu bạn cảm thấy lạnh tối nay, chiếc chăn sẽ giữ ấm cho bạn.
Phủ định
If you don't use a comforter, you might feel cold at night.
Nếu bạn không sử dụng chăn, bạn có thể cảm thấy lạnh vào ban đêm.
Nghi vấn
Will you buy a new comforter if this one is too old?
Bạn sẽ mua một chiếc chăn mới nếu chiếc này quá cũ chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been using that old comforter for years, even though it's falling apart.
Cô ấy đã sử dụng cái chăn cũ đó trong nhiều năm, mặc dù nó đang bị rách.
Phủ định
They haven't been selling comforters at that store recently.
Gần đây họ đã không bán chăn tại cửa hàng đó.
Nghi vấn
Has he been needing a new comforter lately, or is he still happy with his old one?
Gần đây anh ấy có cần một cái chăn mới không, hay anh ấy vẫn hài lòng với cái cũ của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)