comforter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comforter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chăn dày, có trần bông dùng để đắp giường.
Definition (English Meaning)
A thick, quilted bed covering.
Ví dụ Thực tế với 'Comforter'
-
"She pulled the comforter up to her chin."
"Cô ấy kéo chăn trùm lên đến cằm."
-
"The comforter was so soft and warm."
"Cái chăn mềm mại và ấm áp quá."
-
"After a long day, all I wanted was to curl up under my comforter."
"Sau một ngày dài, tất cả những gì tôi muốn là cuộn tròn dưới chiếc chăn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comforter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: comforter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comforter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Comforter là một loại chăn thường được nhồi bông, lông vũ hoặc vật liệu tổng hợp để giữ ấm. Nó thường được đặt trên cùng của các lớp ga trải giường khác. Nên phân biệt với duvet (chăn lông) thường cần một vỏ bọc (duvet cover).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under’ dùng khi nói đến việc nằm dưới chăn. ‘On’ dùng khi nói đến việc chăn nằm trên giường. ‘Over’ dùng khi nói đến việc trùm chăn lên người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comforter'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comforter kept me warm all night.
|
Cái chăn sưởi ấm cho tôi cả đêm. |
| Phủ định |
She doesn't need a comforter because her room is already warm.
|
Cô ấy không cần chăn sưởi vì phòng của cô ấy đã ấm rồi. |
| Nghi vấn |
Did you wash the comforter this week?
|
Bạn đã giặt cái chăn sưởi tuần này chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you feel cold tonight, the comforter will keep you warm.
|
Nếu bạn cảm thấy lạnh tối nay, chiếc chăn sẽ giữ ấm cho bạn. |
| Phủ định |
If you don't use a comforter, you might feel cold at night.
|
Nếu bạn không sử dụng chăn, bạn có thể cảm thấy lạnh vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Will you buy a new comforter if this one is too old?
|
Bạn sẽ mua một chiếc chăn mới nếu chiếc này quá cũ chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been using that old comforter for years, even though it's falling apart.
|
Cô ấy đã sử dụng cái chăn cũ đó trong nhiều năm, mặc dù nó đang bị rách. |
| Phủ định |
They haven't been selling comforters at that store recently.
|
Gần đây họ đã không bán chăn tại cửa hàng đó. |
| Nghi vấn |
Has he been needing a new comforter lately, or is he still happy with his old one?
|
Gần đây anh ấy có cần một cái chăn mới không, hay anh ấy vẫn hài lòng với cái cũ của mình? |