commemorate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commemorate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tưởng nhớ và thể hiện sự kính trọng đối với (ai đó hoặc điều gì đó).
Definition (English Meaning)
To recall and show respect for (someone or something).
Ví dụ Thực tế với 'Commemorate'
-
"Every year, we commemorate the soldiers who died in the war."
"Hàng năm, chúng ta tưởng nhớ những người lính đã hy sinh trong chiến tranh."
-
"A statue was built to commemorate the founder of the city."
"Một bức tượng đã được xây dựng để tưởng nhớ người sáng lập thành phố."
-
"The museum commemorates the history of the local area."
"Bảo tàng tưởng nhớ lịch sử của khu vực địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commemorate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commemoration
- Verb: commemorate
- Adjective: commemorative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commemorate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'commemorate' thường được dùng để chỉ việc tổ chức các sự kiện, nghi lễ để kỷ niệm một người hoặc một sự kiện quan trọng đã xảy ra trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thể hiện sự tôn kính, tri ân. So với các từ như 'remember' hay 'recall', 'commemorate' mang sắc thái chính thức và sâu sắc hơn về mặt cảm xúc. Không giống như 'celebrate' (ăn mừng) thường mang tính vui vẻ, 'commemorate' có thể được sử dụng trong các bối cảnh trang nghiêm, thậm chí là buồn bã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Commemorate with' có nghĩa là tưởng nhớ bằng cách sử dụng một phương tiện, hình thức cụ thể nào đó. Ví dụ: 'We commemorated the event with a memorial service.' (Chúng tôi tưởng nhớ sự kiện bằng một buổi lễ tưởng niệm.)
- 'Commemorate by' có nghĩa là tưởng nhớ bằng cách thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Ví dụ: 'We commemorated his life by planting a tree.' (Chúng tôi tưởng nhớ cuộc đời ông bằng cách trồng một cái cây.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commemorate'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The annual commemoration of the war is held in November.
|
Lễ kỷ niệm hàng năm cuộc chiến được tổ chức vào tháng 11. |
| Phủ định |
A commemoration of that event is not planned this year.
|
Một lễ kỷ niệm sự kiện đó không được lên kế hoạch trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is a commemoration of the poet's life being organized?
|
Có một lễ kỷ niệm cuộc đời nhà thơ đang được tổ chức không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will commemorate the event with a special ceremony.
|
Họ sẽ kỷ niệm sự kiện bằng một buổi lễ đặc biệt. |
| Phủ định |
We do not commemorate his actions because of their controversial nature.
|
Chúng tôi không kỷ niệm những hành động của anh ấy vì bản chất gây tranh cãi của chúng. |
| Nghi vấn |
Will you commemorate this anniversary with a party?
|
Bạn sẽ kỷ niệm ngày kỷ niệm này bằng một bữa tiệc chứ? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Commemorate the soldiers who fought for our country!
|
Hãy tưởng nhớ những người lính đã chiến đấu vì đất nước chúng ta! |
| Phủ định |
Don't forget to commemorate this important event next year.
|
Đừng quên kỷ niệm sự kiện quan trọng này vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Please commemorate his contributions with a moment of silence.
|
Xin hãy tưởng nhớ những đóng góp của ông ấy bằng một phút mặc niệm. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city was commemorating its 100th anniversary with a grand parade.
|
Thành phố đang kỷ niệm 100 năm thành lập bằng một cuộc diễu hành lớn. |
| Phủ định |
They were not commemorating the event with the solemnity it deserved.
|
Họ đã không kỷ niệm sự kiện với sự trang trọng mà nó xứng đáng. |
| Nghi vấn |
Were they commemorating the fallen soldiers at the ceremony?
|
Họ có đang tưởng niệm những người lính đã ngã xuống tại buổi lễ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been commemorating the war veterans with a special ceremony before the storm interrupted.
|
Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm các cựu chiến binh bằng một buổi lễ đặc biệt trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She hadn't been commemorating her achievements as much as she should have, focusing instead on future goals.
|
Cô ấy đã không kỷ niệm những thành tích của mình nhiều như cô ấy nên làm, thay vào đó tập trung vào các mục tiêu tương lai. |
| Nghi vấn |
Had the city been commemorating the anniversary of its founding for a week before the official celebration?
|
Thành phố đã kỷ niệm ngày thành lập của nó trong một tuần trước lễ kỷ niệm chính thức phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city commemorated the 100th anniversary of the historical event with a grand parade.
|
Thành phố đã kỷ niệm 100 năm sự kiện lịch sử bằng một cuộc diễu hành lớn. |
| Phủ định |
They didn't commemorate his contribution to the company at the annual ceremony.
|
Họ đã không kỷ niệm sự đóng góp của anh ấy cho công ty tại buổi lễ thường niên. |
| Nghi vấn |
Did the school commemorate the veterans on Veterans Day last year?
|
Trường học có kỷ niệm các cựu chiến binh vào Ngày Cựu chiến binh năm ngoái không? |