memorialize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memorialize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tưởng nhớ hoặc vinh danh (ai đó hoặc điều gì đó), đặc biệt bằng cách xây dựng tượng đài hoặc tổ chức buổi lễ.
Definition (English Meaning)
To commemorate or honor (someone or something), especially by building a monument or holding a ceremony.
Ví dụ Thực tế với 'Memorialize'
-
"The soldiers who died in the war were memorialized with a monument."
"Những người lính hy sinh trong chiến tranh đã được tưởng nhớ bằng một tượng đài."
-
"The museum was built to memorialize the victims of the tragedy."
"Bảo tàng được xây dựng để tưởng nhớ các nạn nhân của thảm kịch."
-
"His heroic deeds were memorialized in a poem."
"Những hành động anh hùng của ông đã được tưởng nhớ trong một bài thơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memorialize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: memorialize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memorialize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'memorialize' mang ý nghĩa trang trọng và chính thức hơn so với các từ như 'remember' hay 'commemorate'. Nó thường liên quan đến việc tạo ra một di sản vật chất hoặc một sự kiện có tính chất lâu dài để ghi nhớ ai đó hoặc một sự kiện quan trọng. So với 'commemorate', 'memorialize' nhấn mạnh hơn vào việc tạo ra một đài tưởng niệm hoặc một hình thức tưởng nhớ hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', thường mang nghĩa 'tưởng nhớ ai đó/điều gì đó trong một cái gì đó'. Ví dụ: 'memorialized in stone' (tưởng nhớ bằng đá). Khi sử dụng 'by', thường chỉ 'bằng cách' làm gì đó để tưởng nhớ. Ví dụ: 'memorialized by a statue' (tưởng nhớ bằng một bức tượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memorialize'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum dedicated its efforts to memorializing the veterans.
|
Bảo tàng đã nỗ lực để tưởng nhớ các cựu chiến binh. |
| Phủ định |
She avoids memorializing painful events because it brings back difficult memories.
|
Cô ấy tránh tưởng nhớ những sự kiện đau buồn vì nó gợi lại những ký ức khó khăn. |
| Nghi vấn |
Do you mind memorializing the victims with a moment of silence?
|
Bạn có phiền tưởng nhớ các nạn nhân bằng một phút mặc niệm không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fallen soldiers are memorialized by the monument.
|
Những người lính ngã xuống được tưởng nhớ bởi tượng đài. |
| Phủ định |
The event will not be memorialized in any official documents.
|
Sự kiện sẽ không được ghi nhớ trong bất kỳ tài liệu chính thức nào. |
| Nghi vấn |
Will the victims of the tragedy be memorialized with a statue?
|
Những nạn nhân của thảm kịch sẽ được tưởng nhớ bằng một bức tượng chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city memorialized the victims of the flood with a statue.
|
Thành phố đã tưởng nhớ các nạn nhân của trận lũ bằng một bức tượng. |
| Phủ định |
They didn't memorialize the event until years later.
|
Họ đã không tưởng nhớ sự kiện này cho đến nhiều năm sau. |
| Nghi vấn |
Did the government memorialize the war heroes with a national holiday?
|
Chính phủ đã tưởng nhớ những anh hùng chiến tranh bằng một ngày lễ quốc gia phải không? |