valedictorian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valedictorian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học sinh, thường là người có điểm số cao nhất, đọc diễn văn từ biệt (valedictory) tại lễ tốt nghiệp.
Definition (English Meaning)
The student, usually the one with the highest grades, who delivers the valedictory at a graduation ceremony.
Ví dụ Thực tế với 'Valedictorian'
-
"She was chosen as the valedictorian of her graduating class."
"Cô ấy được chọn làm thủ khoa của lớp tốt nghiệp."
-
"Being named valedictorian was the culmination of years of hard work."
"Việc được vinh danh là thủ khoa là đỉnh cao của nhiều năm làm việc chăm chỉ."
-
"The valedictorian's speech moved many in the audience to tears."
"Bài phát biểu của thủ khoa đã khiến nhiều khán giả rơi nước mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valedictorian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: valedictorian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valedictorian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Valedictorian thường được chọn dựa trên thành tích học tập xuất sắc, thể hiện qua điểm trung bình cao nhất (GPA). Vai trò của valedictorian là đại diện cho lớp tốt nghiệp, chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc và lời chúc tốt đẹp đến các bạn cùng khóa và nhà trường. Diễn văn từ biệt (valedictory speech) thường mang tính chất trang trọng, cảm động và có tính truyền cảm hứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Valedictorian được sử dụng với 'as' để chỉ vai trò hoặc tư cách, ví dụ: 'She was chosen as the valedictorian'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valedictorian'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The valedictorian, who delivered an inspiring speech, received a standing ovation.
|
Thủ khoa, người đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng, đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt. |
| Phủ định |
The student, who everyone thought would be valedictorian, did not achieve the highest GPA.
|
Học sinh mà mọi người nghĩ sẽ là thủ khoa, đã không đạt được điểm trung bình cao nhất. |
| Nghi vấn |
Is she the valedictorian whose acceptance speech went viral?
|
Cô ấy có phải là thủ khoa mà bài phát biểu nhận chức của cô ấy đã lan truyền mạnh mẽ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she studies hard, she will become the valedictorian of her class.
|
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ trở thành thủ khoa của lớp. |
| Phủ định |
If he doesn't improve his grades, he won't be the valedictorian.
|
Nếu anh ấy không cải thiện điểm số của mình, anh ấy sẽ không thể trở thành thủ khoa. |
| Nghi vấn |
Will she be the valedictorian if she gets the highest grades?
|
Liệu cô ấy có trở thành thủ khoa nếu cô ấy đạt điểm cao nhất không? |