(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commencing
C1

commencing

Động từ (Verb - gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

bắt đầu khởi đầu khai mạc bắt đầu từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commencing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt đầu; khởi đầu.

Definition (English Meaning)

Beginning; starting.

Ví dụ Thực tế với 'Commencing'

  • "The program is commencing next week."

    "Chương trình sẽ bắt đầu vào tuần tới."

  • "The construction work is commencing soon."

    "Công việc xây dựng sẽ sớm bắt đầu."

  • "Commencing operations next year, the company aims to expand its market share."

    "Bắt đầu hoạt động vào năm tới, công ty đặt mục tiêu mở rộng thị phần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commencing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: commence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

starting(bắt đầu)
beginning(khởi đầu)
initiating(khởi xướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ending(kết thúc)
finishing(hoàn thành)
concluding(kết luận)

Từ liên quan (Related Words)

inaugurating(khai trương, khánh thành)
launching(ra mắt, khởi động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Commencing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Commencing” là dạng V-ing của động từ “commence”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với “starting” hay “beginning”. “Commencing” thường dùng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình một cách chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

Khi dùng với 'on', 'commencing on' chỉ thời điểm bắt đầu một cách cụ thể (ví dụ: Commencing on Monday). Khi dùng với 'from', 'commencing from' chỉ thời điểm bắt đầu và nhấn mạnh khoảng thời gian sau đó (ví dụ: Commencing from January 1st).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commencing'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the meeting would commence at 9 AM.
Cô ấy nói rằng cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
Phủ định
He told me that the project did not commence on schedule.
Anh ấy nói với tôi rằng dự án đã không bắt đầu đúng thời hạn.
Nghi vấn
She asked if the program would commence before noon.
Cô ấy hỏi liệu chương trình có bắt đầu trước buổi trưa không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting will commence at 9 AM, won't it?
Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng, phải không?
Phủ định
The project didn't commence on time, did it?
Dự án đã không bắt đầu đúng thời gian, phải không?
Nghi vấn
They are commencing the construction next week, aren't they?
Họ sẽ bắt đầu xây dựng vào tuần tới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)