commencing
Động từ (Verb - gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commencing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt đầu; khởi đầu.
Definition (English Meaning)
Beginning; starting.
Ví dụ Thực tế với 'Commencing'
-
"The program is commencing next week."
"Chương trình sẽ bắt đầu vào tuần tới."
-
"The construction work is commencing soon."
"Công việc xây dựng sẽ sớm bắt đầu."
-
"Commencing operations next year, the company aims to expand its market share."
"Bắt đầu hoạt động vào năm tới, công ty đặt mục tiêu mở rộng thị phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commencing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commencing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Commencing” là dạng V-ing của động từ “commence”. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với “starting” hay “beginning”. “Commencing” thường dùng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình một cách chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'on', 'commencing on' chỉ thời điểm bắt đầu một cách cụ thể (ví dụ: Commencing on Monday). Khi dùng với 'from', 'commencing from' chỉ thời điểm bắt đầu và nhấn mạnh khoảng thời gian sau đó (ví dụ: Commencing from January 1st).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commencing'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the meeting would commence at 9 AM.
|
Cô ấy nói rằng cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. |
| Phủ định |
He told me that the project did not commence on schedule.
|
Anh ấy nói với tôi rằng dự án đã không bắt đầu đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
She asked if the program would commence before noon.
|
Cô ấy hỏi liệu chương trình có bắt đầu trước buổi trưa không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting will commence at 9 AM, won't it?
|
Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng, phải không? |
| Phủ định |
The project didn't commence on time, did it?
|
Dự án đã không bắt đầu đúng thời gian, phải không? |
| Nghi vấn |
They are commencing the construction next week, aren't they?
|
Họ sẽ bắt đầu xây dựng vào tuần tới, phải không? |