(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inaugurating
C1

inaugurating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm lễ nhậm chức khai trương khởi xướng khánh thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inaugurating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính thức đưa (ai đó) vào vị trí, nhậm chức.

Definition (English Meaning)

To formally admit (someone) to office.

Ví dụ Thực tế với 'Inaugurating'

  • "The city is inaugurating a new mayor next week."

    "Thành phố sẽ làm lễ nhậm chức cho một thị trưởng mới vào tuần tới."

  • "The university is inaugurating a new research center."

    "Trường đại học đang khánh thành một trung tâm nghiên cứu mới."

  • "They are inaugurating the program to improve the city's infrastructure."

    "Họ đang khởi xướng chương trình để cải thiện cơ sở hạ tầng của thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inaugurating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swearing in(lễ tuyên thệ nhậm chức)
installing(bổ nhiệm, lắp đặt)
commencing(bắt đầu, khởi đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

removing(loại bỏ, cách chức)
terminating(kết thúc, chấm dứt)

Từ liên quan (Related Words)

ceremony(buổi lễ)
office(văn phòng, chức vụ)
president(tổng thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lễ nghi

Ghi chú Cách dùng 'Inaugurating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc các tổ chức lớn, liên quan đến việc giới thiệu một người vào một vị trí quan trọng và bắt đầu nhiệm kỳ của họ một cách trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Dùng 'as' để chỉ vai trò hoặc chức danh mà người đó được đưa vào. Ví dụ: 'Inaugurating him as president'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inaugurating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)