citation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trích dẫn, đoạn trích dẫn, tài liệu tham khảo, hoặc sự dẫn chứng từ một cuốn sách, bài báo, hoặc tác giả, đặc biệt trong một công trình học thuật.
Definition (English Meaning)
A quotation from or reference to a book, paper, or author, especially in a scholarly work.
Ví dụ Thực tế với 'Citation'
-
"The essay requires proper citation of all sources."
"Bài luận yêu cầu trích dẫn đúng cách tất cả các nguồn."
-
"He was given a citation for outstanding service."
"Anh ấy đã được trao bằng khen vì thành tích xuất sắc."
-
"The lawyer provided citations to support his argument."
"Luật sư đã đưa ra các trích dẫn để hỗ trợ lập luận của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Citation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: citation
- Verb: cite
- Adjective: citable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Citation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Citation nhấn mạnh việc chỉ rõ nguồn gốc của thông tin hoặc ý tưởng được sử dụng trong một bài viết hoặc công trình nghiên cứu. Nó khác với 'reference' ở chỗ 'citation' thường cụ thể hơn và chỉ đến một phần cụ thể của nguồn tài liệu. Nó cũng khác với 'quote' (trích dẫn) vì 'citation' có thể chỉ đơn giản là đề cập đến một nguồn, chứ không nhất thiết phải trích nguyên văn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Sử dụng để chỉ nơi mà citation xuất hiện. Ví dụ: 'The citation in this paper is incorrect.'
* **for**: Sử dụng để chỉ mục đích của citation. Ví dụ: 'He received a citation for bravery.'
* **of**: Sử dụng để chỉ nguồn gốc của citation. Ví dụ: 'This is a citation of his earlier work.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Citation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding citing unreliable sources is crucial for academic integrity.
|
Tránh trích dẫn các nguồn không đáng tin cậy là rất quan trọng đối với tính liêm chính học thuật. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy citing other people's work without proper attribution.
|
Anh ấy không thích trích dẫn công trình của người khác mà không ghi công đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is proper citing necessary for all research papers?
|
Liệu việc trích dẫn đúng cách có cần thiết cho tất cả các bài nghiên cứu không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To cite all sources properly is crucial for academic integrity.
|
Việc trích dẫn đúng cách tất cả các nguồn là rất quan trọng đối với tính liêm chính trong học thuật. |
| Phủ định |
It is important not to cite unreliable sources in your research paper.
|
Điều quan trọng là không nên trích dẫn các nguồn không đáng tin cậy trong bài nghiên cứu của bạn. |
| Nghi vấn |
Why do we need to cite our references in academic writing?
|
Tại sao chúng ta cần trích dẫn tài liệu tham khảo trong văn bản học thuật? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor cited several key studies in his lecture.
|
Giáo sư đã trích dẫn một vài nghiên cứu quan trọng trong bài giảng của ông. |
| Phủ định |
Rarely did the editor find a paper that didn't require a citation.
|
Hiếm khi biên tập viên tìm thấy một bài báo mà không yêu cầu trích dẫn. |
| Nghi vấn |
Should you cite this source, be sure to include all relevant details.
|
Nếu bạn trích dẫn nguồn này, hãy chắc chắn bao gồm tất cả các chi tiết liên quan. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researcher will have been citing numerous studies to support her hypothesis for months by the time she publishes her paper.
|
Nhà nghiên cứu sẽ đã và đang trích dẫn rất nhiều nghiên cứu để ủng hộ giả thuyết của cô ấy trong nhiều tháng trước khi cô ấy công bố bài báo của mình. |
| Phủ định |
They won't have been citing the same source repeatedly; they've been instructed to diversify their research.
|
Họ sẽ không trích dẫn cùng một nguồn liên tục; họ đã được hướng dẫn đa dạng hóa nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Will the lawyer have been citing precedents for hours before the judge arrives?
|
Liệu luật sư có đã và đang trích dẫn các tiền lệ trong nhiều giờ trước khi thẩm phán đến không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor was citing several sources during his lecture.
|
Giáo sư đang trích dẫn nhiều nguồn trong suốt bài giảng của mình. |
| Phủ định |
She wasn't citing the correct pages of the book while she was writing the essay.
|
Cô ấy đã không trích dẫn đúng các trang của cuốn sách trong khi cô ấy đang viết bài luận. |
| Nghi vấn |
Were they citing the legal precedent when the judge asked them to?
|
Họ có đang trích dẫn tiền lệ pháp lý khi thẩm phán yêu cầu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He cites his sources meticulously in every paper.
|
Anh ấy trích dẫn các nguồn của mình một cách tỉ mỉ trong mọi bài viết. |
| Phủ định |
She does not cite the original research, which is a problem.
|
Cô ấy không trích dẫn nghiên cứu gốc, đây là một vấn đề. |
| Nghi vấn |
Does the professor require a citation for every idea?
|
Giáo sư có yêu cầu trích dẫn cho mọi ý tưởng không? |