(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commending
C1

commending

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

khen ngợi tán dương ca tụng biểu dương đang khen ngợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn tả sự tán thành, ca ngợi (ai đó hoặc điều gì đó). Dạng hiện tại phân từ của 'commend'.

Definition (English Meaning)

Expressing approval of (someone or something). Present participle of 'commend'.

Ví dụ Thực tế với 'Commending'

  • "The teacher was commending the students for their hard work on the project."

    "Giáo viên đang khen ngợi các học sinh vì sự chăm chỉ của họ trong dự án."

  • "He was commending her efforts to improve the team's performance."

    "Anh ấy đang khen ngợi những nỗ lực của cô ấy để cải thiện hiệu suất của đội."

  • "The manager is commending the team on reaching their sales targets."

    "Người quản lý đang chúc mừng đội vì đã đạt được mục tiêu doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commending'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praising(ca ngợi)
lauding(tán dương) extolling(ca tụng)
approving(tán thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticizing(chỉ trích)
condemning(lên án)
disapproving(phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

appreciating(trân trọng)
recognizing(công nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Commending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'commending' được sử dụng, nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'praising'. Nó không chỉ đơn thuần là bày tỏ sự thích thú mà còn nhấn mạnh đến việc công nhận những phẩm chất, hành động tốt đẹp một cách công khai và chính thức. So với 'recommending', 'commending' tập trung vào sự ngưỡng mộ và tán dương hơn là gợi ý hoặc khuyên dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Commending someone *for* something' có nghĩa là khen ngợi ai đó vì một hành động, phẩm chất cụ thể. 'Commending someone *on* something' cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng khi muốn chúc mừng ai đó về thành công hoặc thành tựu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commending'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She commends his efforts every week.
Cô ấy khen ngợi những nỗ lực của anh ấy mỗi tuần.
Phủ định
He does not commend bad behavior.
Anh ấy không khen ngợi hành vi xấu.
Nghi vấn
Do they commend her for her achievements?
Họ có khen ngợi cô ấy vì những thành tích của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)