condemning
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condemning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thể hiện sự phản đối mạnh mẽ; chỉ trích; lên án.
Definition (English Meaning)
Expressing strong disapproval of; censuring; denouncing.
Ví dụ Thực tế với 'Condemning'
-
"The international community is condemning the violence."
"Cộng đồng quốc tế đang lên án hành động bạo lực."
-
"She was condemning his behaviour in the strongest possible terms."
"Cô ấy đã lên án hành vi của anh ta bằng những lời lẽ mạnh mẽ nhất có thể."
-
"The report is condemning the company for its environmental negligence."
"Bản báo cáo lên án công ty vì sự tắc trách về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Condemning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: condemn
- Adjective: condemnable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Condemning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'condemning' ở dạng phân từ, thường dùng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự phản đối gay gắt đối với một hành vi, sự kiện hoặc người nào đó. Nó mang sắc thái mạnh hơn 'criticizing' hay 'disapproving', thể hiện sự phẫn nộ và phán xét đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Condemning someone/something for something' chỉ lý do của sự lên án. Ví dụ: 'They are condemning him for his actions.' 'Condemning someone/something over something' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự việc bị lên án hơn. Ví dụ: 'The world is condemning the government over its human rights record.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Condemning'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Condemning violence is a moral imperative.
|
Lên án bạo lực là một mệnh lệnh đạo đức. |
| Phủ định |
Not condemning injustice allows it to continue.
|
Việc không lên án sự bất công cho phép nó tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Is condemning hate speech enough to stop it?
|
Liệu việc lên án ngôn từ kích động thù hận có đủ để ngăn chặn nó không? |