(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commentator
C1

commentator

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bình luận viên nhà bình luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commentator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đưa ra bình luận, đặc biệt là về một sự kiện thể thao hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

A person who provides a commentary, especially on a sporting or political event.

Ví dụ Thực tế với 'Commentator'

  • "The sports commentator gave an insightful analysis of the game."

    "Bình luận viên thể thao đã đưa ra một phân tích sâu sắc về trận đấu."

  • "He is a well-known political commentator."

    "Ông ấy là một nhà bình luận chính trị nổi tiếng."

  • "The commentator's remarks sparked controversy."

    "Những nhận xét của bình luận viên đã gây ra tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commentator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

participant(người tham gia)

Từ liên quan (Related Words)

commentary(bài bình luận)
broadcast(phát sóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Thể thao Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Commentator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commentator' thường được sử dụng để chỉ những người có chuyên môn hoặc kinh nghiệm trong lĩnh vực mà họ bình luận. Họ cung cấp phân tích, giải thích và quan điểm của mình cho khán giả. Khác với 'speaker' (người nói) đơn thuần, commentator có vai trò giải thích, phân tích sâu hơn. Cũng khác với 'reporter' (phóng viên) người đưa tin, commentator thường thêm góc nhìn và ý kiến cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

‘On’ được dùng để chỉ chủ đề hoặc sự kiện mà người bình luận đang nói về (ví dụ: commentator on the election). ‘For’ được dùng để chỉ đối tượng mà người bình luận đang bình luận (ví dụ: commentator for the BBC).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commentator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)