(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ analyst
C1

analyst

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà phân tích người phân tích chuyên viên phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analyst'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thực hiện phân tích.

Definition (English Meaning)

A person who conducts analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Analyst'

  • "She is a financial analyst for a major investment bank."

    "Cô ấy là một nhà phân tích tài chính cho một ngân hàng đầu tư lớn."

  • "The political analyst provided insightful commentary on the election results."

    "Nhà phân tích chính trị đã đưa ra những bình luận sâu sắc về kết quả bầu cử."

  • "A market analyst is needed to evaluate the potential for new product launches."

    "Cần một nhà phân tích thị trường để đánh giá tiềm năng cho việc ra mắt sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Analyst'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: analyst
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analyzer(người phân tích)
commentator(nhà bình luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Analyst'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'analyst' thường được sử dụng để chỉ người có chuyên môn trong việc phân tích dữ liệu, thông tin hoặc tình huống để đưa ra kết luận, dự đoán hoặc khuyến nghị. Nó có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, và ý nghĩa cụ thể thường được xác định bởi ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in at

'Analyst for' chỉ người làm việc cho một tổ chức hoặc dự án cụ thể. 'Analyst in' chỉ lĩnh vực chuyên môn. 'Analyst at' chỉ nơi làm việc cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Analyst'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a data analyst at a tech company.
Cô ấy là một nhà phân tích dữ liệu tại một công ty công nghệ.
Phủ định
He is not an analyst; he's a software engineer.
Anh ấy không phải là một nhà phân tích; anh ấy là một kỹ sư phần mềm.
Nghi vấn
Are you the financial analyst responsible for this report?
Bạn có phải là nhà phân tích tài chính chịu trách nhiệm cho báo cáo này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she studies hard, she will become a successful data analyst.
Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy sẽ trở thành một nhà phân tích dữ liệu thành công.
Phủ định
If the company doesn't hire an analyst, they will not be able to understand the market trends.
Nếu công ty không thuê một nhà phân tích, họ sẽ không thể hiểu được xu hướng thị trường.
Nghi vấn
Will the stock price rise if the analyst predicts positive growth?
Liệu giá cổ phiếu có tăng nếu nhà phân tích dự đoán tăng trưởng tích cực không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analyst examines the data carefully.
Nhà phân tích kiểm tra dữ liệu cẩn thận.
Phủ định
The analyst doesn't understand the report.
Nhà phân tích không hiểu báo cáo.
Nghi vấn
Does the analyst need more information?
Nhà phân tích có cần thêm thông tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)