(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commentary
C1

commentary

noun

Nghĩa tiếng Việt

bài bình luận lời bình sự diễn giải bài phân tích chú giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commentary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra lời giải thích về một sự kiện hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

An expression of opinions or offering of explanations about an event or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Commentary'

  • "The news program featured a political commentary."

    "Chương trình tin tức có một bài bình luận chính trị."

  • "The sports commentator gave an exciting commentary on the game."

    "Bình luận viên thể thao đã đưa ra một bài bình luận sôi động về trận đấu."

  • "Scholarly commentaries are essential for understanding ancient texts."

    "Các bài bình luận học thuật rất cần thiết để hiểu các văn bản cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commentary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commentary
  • Adjective: commentatorial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

analysis(phân tích)
interpretation(diễn giải)
explanation(giải thích)
review(bình luận, đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)
fact(sự thật, dữ kiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Truyền thông Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Commentary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các bài bình luận trên báo chí, truyền hình, hoặc các bài nghiên cứu chuyên sâu. Khác với 'comment' (bình luận) mang tính chất ngắn gọn, 'commentary' thường dài hơn và phân tích kỹ lưỡng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

‘On’ và ‘about’ được dùng để chỉ chủ đề của bài bình luận. Ví dụ: ‘commentary on the election’ (bình luận về cuộc bầu cử); ‘commentary about the economic crisis’ (bình luận về cuộc khủng hoảng kinh tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commentary'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This commentary provides insightful analysis of the current political climate.
Bài bình luận này cung cấp phân tích sâu sắc về tình hình chính trị hiện tại.
Phủ định
That commentary wasn't as objective as it should have been; its bias was clear.
Bài bình luận đó không khách quan như lẽ ra; sự thiên vị của nó rất rõ ràng.
Nghi vấn
Whose commentary did you find most helpful in understanding the economic report?
Bạn thấy bài bình luận của ai hữu ích nhất trong việc hiểu báo cáo kinh tế?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the game, the insightful commentary, which provided a deeper understanding of the players' strategies, was greatly appreciated.
Sau trận đấu, những bình luận sâu sắc, giúp hiểu rõ hơn về chiến thuật của các cầu thủ, được đánh giá cao.
Phủ định
Despite his experience, the commentator's remarks, a series of disconnected opinions, did not offer any valuable commentary on the match.
Mặc dù có kinh nghiệm, những nhận xét của bình luận viên, một loạt các ý kiến rời rạc, đã không đưa ra bất kỳ bình luận giá trị nào về trận đấu.
Nghi vấn
Considering the controversial call, was the referee's decision, a point of intense debate, given sufficient commentary?
Xét đến quyết định gây tranh cãi, liệu quyết định của trọng tài, một điểm tranh luận gay gắt, có được bình luận đầy đủ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the referee had listened to the commentator's advice, he would have made a fairer decision.
Nếu trọng tài đã lắng nghe lời bình luận của bình luận viên, anh ấy đã đưa ra một quyết định công bằng hơn.
Phủ định
If the news channel had not provided biased commentary, more people would not have been misled about the election results.
Nếu kênh tin tức không đưa ra những bình luận thiên vị, nhiều người đã không bị hiểu sai về kết quả bầu cử.
Nghi vấn
Would the public have understood the complex economic situation better if the news reports had offered more insightful commentatorial analysis?
Liệu công chúng có hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế phức tạp nếu các bản tin cung cấp phân tích bình luận sâu sắc hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news program provided a detailed commentary on the political debate.
Chương trình tin tức cung cấp một bài bình luận chi tiết về cuộc tranh luận chính trị.
Phủ định
Isn't her commentary always insightful and thought-provoking?
Phải chăng bình luận của cô ấy luôn sâu sắc và kích thích tư duy?
Nghi vấn
Was the commentary during the game biased towards one team?
Phải chăng bình luận trong trận đấu thiên vị một đội?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the game ends, the sports channel will have provided a detailed commentary on every play.
Vào thời điểm trận đấu kết thúc, kênh thể thao sẽ cung cấp một bài bình luận chi tiết về mọi pha bóng.
Phủ định
She won't have finished her commentary on the political situation by the deadline.
Cô ấy sẽ không hoàn thành bài bình luận về tình hình chính trị trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the news anchor have delivered his commentary on the election results by then?
Liệu người dẫn chương trình tin tức đã đưa ra bình luận của mình về kết quả bầu cử vào thời điểm đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)