commentary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commentary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự diễn đạt ý kiến hoặc đưa ra lời giải thích về một sự kiện hoặc tình huống.
Definition (English Meaning)
An expression of opinions or offering of explanations about an event or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Commentary'
-
"The news program featured a political commentary."
"Chương trình tin tức có một bài bình luận chính trị."
-
"The sports commentator gave an exciting commentary on the game."
"Bình luận viên thể thao đã đưa ra một bài bình luận sôi động về trận đấu."
-
"Scholarly commentaries are essential for understanding ancient texts."
"Các bài bình luận học thuật rất cần thiết để hiểu các văn bản cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commentary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commentary
- Adjective: commentatorial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commentary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các bài bình luận trên báo chí, truyền hình, hoặc các bài nghiên cứu chuyên sâu. Khác với 'comment' (bình luận) mang tính chất ngắn gọn, 'commentary' thường dài hơn và phân tích kỹ lưỡng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ và ‘about’ được dùng để chỉ chủ đề của bài bình luận. Ví dụ: ‘commentary on the election’ (bình luận về cuộc bầu cử); ‘commentary about the economic crisis’ (bình luận về cuộc khủng hoảng kinh tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commentary'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This commentary provides insightful analysis of the current political climate.
|
Bài bình luận này cung cấp phân tích sâu sắc về tình hình chính trị hiện tại. |
| Phủ định |
That commentary wasn't as objective as it should have been; its bias was clear.
|
Bài bình luận đó không khách quan như lẽ ra; sự thiên vị của nó rất rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whose commentary did you find most helpful in understanding the economic report?
|
Bạn thấy bài bình luận của ai hữu ích nhất trong việc hiểu báo cáo kinh tế? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the game, the insightful commentary, which provided a deeper understanding of the players' strategies, was greatly appreciated.
|
Sau trận đấu, những bình luận sâu sắc, giúp hiểu rõ hơn về chiến thuật của các cầu thủ, được đánh giá cao. |
| Phủ định |
Despite his experience, the commentator's remarks, a series of disconnected opinions, did not offer any valuable commentary on the match.
|
Mặc dù có kinh nghiệm, những nhận xét của bình luận viên, một loạt các ý kiến rời rạc, đã không đưa ra bất kỳ bình luận giá trị nào về trận đấu. |
| Nghi vấn |
Considering the controversial call, was the referee's decision, a point of intense debate, given sufficient commentary?
|
Xét đến quyết định gây tranh cãi, liệu quyết định của trọng tài, một điểm tranh luận gay gắt, có được bình luận đầy đủ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the referee had listened to the commentator's advice, he would have made a fairer decision.
|
Nếu trọng tài đã lắng nghe lời bình luận của bình luận viên, anh ấy đã đưa ra một quyết định công bằng hơn. |
| Phủ định |
If the news channel had not provided biased commentary, more people would not have been misled about the election results.
|
Nếu kênh tin tức không đưa ra những bình luận thiên vị, nhiều người đã không bị hiểu sai về kết quả bầu cử. |
| Nghi vấn |
Would the public have understood the complex economic situation better if the news reports had offered more insightful commentatorial analysis?
|
Liệu công chúng có hiểu rõ hơn về tình hình kinh tế phức tạp nếu các bản tin cung cấp phân tích bình luận sâu sắc hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news program provided a detailed commentary on the political debate.
|
Chương trình tin tức cung cấp một bài bình luận chi tiết về cuộc tranh luận chính trị. |
| Phủ định |
Isn't her commentary always insightful and thought-provoking?
|
Phải chăng bình luận của cô ấy luôn sâu sắc và kích thích tư duy? |
| Nghi vấn |
Was the commentary during the game biased towards one team?
|
Phải chăng bình luận trong trận đấu thiên vị một đội? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the game ends, the sports channel will have provided a detailed commentary on every play.
|
Vào thời điểm trận đấu kết thúc, kênh thể thao sẽ cung cấp một bài bình luận chi tiết về mọi pha bóng. |
| Phủ định |
She won't have finished her commentary on the political situation by the deadline.
|
Cô ấy sẽ không hoàn thành bài bình luận về tình hình chính trị trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the news anchor have delivered his commentary on the election results by then?
|
Liệu người dẫn chương trình tin tức đã đưa ra bình luận của mình về kết quả bầu cử vào thời điểm đó chưa? |