(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commodities market
C1

commodities market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường hàng hóa thị trường vật chất thị trường tài nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commodities market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường nơi các nguyên liệu thô hoặc các sản phẩm nông nghiệp cơ bản được giao dịch.

Definition (English Meaning)

A market where raw materials or primary agricultural products are traded.

Ví dụ Thực tế với 'Commodities market'

  • "The commodities market is highly volatile due to global events."

    "Thị trường hàng hóa rất biến động do các sự kiện toàn cầu."

  • "Investors are closely watching the commodities market for signs of inflation."

    "Các nhà đầu tư đang theo dõi chặt chẽ thị trường hàng hóa để tìm dấu hiệu lạm phát."

  • "The price of oil significantly impacts the commodities market."

    "Giá dầu ảnh hưởng đáng kể đến thị trường hàng hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commodities market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commodities market (số ít/số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

futures market(thị trường tương lai)
raw materials market(thị trường nguyên liệu thô)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

agricultural products(sản phẩm nông nghiệp)
precious metals(kim loại quý)
energy sector(lĩnh vực năng lượng)
derivatives(các công cụ phái sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Commodities market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thị trường hàng hóa là nơi người mua và người bán giao dịch các mặt hàng cơ bản. Giá cả được xác định bởi cung và cầu toàn cầu. Các mặt hàng có thể bao gồm nông sản (ngô, lúa mì, đậu nành), năng lượng (dầu thô, khí đốt tự nhiên), và kim loại (vàng, bạc, đồng). Hoạt động giao dịch thường bao gồm các hợp đồng tương lai và quyền chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in" thường được sử dụng để chỉ chung thị trường hàng hóa nói chung (e.g., Investing *in* the commodities market). "on" có thể được dùng để chỉ một sàn giao dịch cụ thể (e.g., Trading *on* the Chicago Mercantile Exchange).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commodities market'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investors should understand the risks involved in the commodities market.
Các nhà đầu tư nên hiểu những rủi ro liên quan đến thị trường hàng hóa.
Phủ định
Small investors might not be able to participate in the commodities market due to high capital requirements.
Các nhà đầu tư nhỏ có thể không thể tham gia vào thị trường hàng hóa do yêu cầu vốn cao.
Nghi vấn
Could the commodities market be affected by geopolitical events?
Liệu thị trường hàng hóa có thể bị ảnh hưởng bởi các sự kiện địa chính trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)