(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ futures market
C1

futures market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường tương lai thị trường kỳ hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futures market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường tài chính nơi các hợp đồng được giao dịch để giao hàng trong tương lai các mặt hàng, tiền tệ hoặc công cụ tài chính.

Definition (English Meaning)

A financial market where contracts are traded for the future delivery of commodities, currencies, or financial instruments.

Ví dụ Thực tế với 'Futures market'

  • "Many agricultural companies use the futures market to hedge against price fluctuations."

    "Nhiều công ty nông nghiệp sử dụng thị trường tương lai để phòng ngừa biến động giá."

  • "The futures market allows farmers to lock in prices for their crops months in advance."

    "Thị trường tương lai cho phép nông dân chốt giá cho vụ mùa của họ trước nhiều tháng."

  • "Trading volume in the futures market has increased significantly in recent years."

    "Khối lượng giao dịch trên thị trường tương lai đã tăng đáng kể trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Futures market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: futures market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

commodities market(thị trường hàng hóa)
financial market(thị trường tài chính)
stock market(thị trường chứng khoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Futures market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thị trường tương lai là một sàn giao dịch tập trung, nơi người mua và người bán giao dịch các hợp đồng tương lai, là các thỏa thuận để mua hoặc bán một tài sản cụ thể với một mức giá đã định vào một ngày trong tương lai. Nó được sử dụng để phòng ngừa rủi ro và đầu cơ. Không giống như thị trường giao ngay (spot market) nơi giao dịch diễn ra ngay lập tức, giao dịch trên thị trường tương lai diễn ra theo hợp đồng có ngày đáo hạn trong tương lai. Người tham gia có thể là nhà sản xuất, người tiêu dùng, nhà đầu tư và nhà đầu cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Sử dụng 'in' để chỉ sự tham gia vào thị trường (e.g., 'He invests in the futures market.') và 'on' để chỉ các hoạt động giao dịch cụ thể trên thị trường (e.g., 'Trading on the futures market can be risky.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Futures market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)