(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ communication technology
B2

communication technology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ truyền thông kỹ thuật truyền thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication technology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết bị và chương trình được sử dụng cho giao tiếp bằng phương tiện điện tử.

Definition (English Meaning)

The equipment and programs used for communication by electronic means.

Ví dụ Thực tế với 'Communication technology'

  • "Advancements in communication technology have revolutionized the way we interact."

    "Những tiến bộ trong công nghệ truyền thông đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác."

  • "Businesses are increasingly reliant on communication technology for their daily operations."

    "Các doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào công nghệ truyền thông cho các hoạt động hàng ngày của họ."

  • "The rapid development of communication technology poses new challenges for privacy and security."

    "Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ truyền thông đặt ra những thách thức mới về quyền riêng tư và bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Communication technology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communication technology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Communication technology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến toàn bộ các công cụ, hệ thống và kỹ thuật được sử dụng để truyền tải thông tin. Nó bao gồm nhiều loại hình khác nhau như điện thoại, internet, phát thanh, truyền hình và các ứng dụng phần mềm. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, giáo dục, và chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

in: nhấn mạnh việc sử dụng công nghệ truyền thông trong một lĩnh vực cụ thể (in communication technology). for: chỉ mục đích sử dụng công nghệ truyền thông (for communication technology development). with: thể hiện sự tương tác hoặc hỗ trợ của công nghệ truyền thông (communication with technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication technology'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The 21st century, when communication technology has revolutionized how we interact, has seen unprecedented globalization.
Thế kỷ 21, khi công nghệ truyền thông đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác, đã chứng kiến sự toàn cầu hóa chưa từng có.
Phủ định
Countries which fail to invest in communication technology that is easily accessible risk being left behind economically.
Các quốc gia không đầu tư vào công nghệ truyền thông dễ tiếp cận có nguy cơ bị tụt hậu về kinh tế.
Nghi vấn
Is there any communication technology that hasn't been influenced by the internet?
Có công nghệ truyền thông nào mà không bị ảnh hưởng bởi internet không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)