(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information technology
B2

information technology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công nghệ thông tin tin học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information technology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu hoặc sử dụng các hệ thống (đặc biệt là máy tính và viễn thông) để lưu trữ, truy xuất và gửi thông tin.

Definition (English Meaning)

The study or use of systems (especially computers and telecommunications) for storing, retrieving, and sending information.

Ví dụ Thực tế với 'Information technology'

  • "The company has invested heavily in information technology to improve efficiency."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ thông tin để cải thiện hiệu quả."

  • "He works in the information technology department."

    "Anh ấy làm việc trong bộ phận công nghệ thông tin."

  • "Our information technology infrastructure needs upgrading."

    "Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của chúng ta cần được nâng cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information technology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information technology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

IT(CNTT (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Information technology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được viết tắt là IT. Nó đề cập đến toàn bộ ngành công nghiệp liên quan đến máy tính, phần mềm, mạng và các hệ thống khác được sử dụng để quản lý và xử lý thông tin. Nó nhấn mạnh khía cạnh ứng dụng và thực tiễn của công nghệ, không chỉ là nghiên cứu lý thuyết. Khác với 'computer science', 'information technology' tập trung vào việc triển khai và quản lý các hệ thống công nghệ để giải quyết các vấn đề thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information technology'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was learning about information technology in her university.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang học về công nghệ thông tin ở trường đại học của mình.
Phủ định
He said that he did not understand the importance of information technology in modern business.
Anh ấy nói rằng anh ấy không hiểu tầm quan trọng của công nghệ thông tin trong kinh doanh hiện đại.
Nghi vấn
The interviewer asked if I had any experience in information technology.
Người phỏng vấn hỏi liệu tôi có kinh nghiệm nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)