(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commutation
C1

commutation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm án sự chuyển đổi tính giao hoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commutation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình giảm nhẹ một bản án pháp lý.

Definition (English Meaning)

The action or process of commuting a judicial sentence.

Ví dụ Thực tế với 'Commutation'

  • "The governor granted a commutation of his death sentence."

    "Thống đốc đã ban lệnh giảm án tử hình cho anh ta."

  • "The judge considered the commutation of the sentence due to good behavior."

    "Thẩm phán xem xét việc giảm án do hành vi tốt."

  • "The commutation rate for pensions has changed recently."

    "Tỷ lệ chuyển đổi cho lương hưu đã thay đổi gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commutation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commutation
  • Adjective: commutative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduction(sự giảm bớt)
substitution(sự thay thế)
alteration(sự thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(sự tăng lên)
aggravation(sự làm trầm trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Toán học Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Commutation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong luật, 'commutation' đề cập đến việc giảm nhẹ hình phạt, thường là từ án tử hình xuống án tù chung thân hoặc giảm thời gian thụ án. Nó khác với 'pardon' (ân xá), vì pardon xóa bỏ hoàn toàn tội lỗi, trong khi commutation chỉ thay đổi hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Commutation of' được dùng để chỉ việc giảm nhẹ của hình phạt ban đầu (ví dụ: commutation of a death sentence). 'Commutation to' chỉ hình phạt mới sau khi đã được giảm nhẹ (ví dụ: commutation to life imprisonment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commutation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The governor granted a commutation of her sentence.
Thống đốc đã ân xá bản án của cô ấy.
Phủ định
The law does not allow commutation for certain serious crimes.
Luật pháp không cho phép giảm án đối với một số tội nghiêm trọng.
Nghi vấn
Will the president consider a commutation for this prisoner?
Tổng thống có xem xét giảm án cho tù nhân này không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoner's death sentence was commuted to life imprisonment.
Án tử hình của tù nhân đã được chuyển thành án tù chung thân.
Phủ định
The sentence commutation was not approved by the governor.
Việc giảm án không được thống đốc phê duyệt.
Nghi vấn
Will his sentence be commuted due to good behavior?
Liệu án của anh ta có được giảm vì hạnh kiểm tốt không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the judge makes a final decision, the governor will have considered the commutation of his sentence.
Vào thời điểm thẩm phán đưa ra quyết định cuối cùng, thống đốc sẽ đã cân nhắc việc giảm án cho anh ta.
Phủ định
The board of pardons won't have approved the commutation by the end of the year, given the severity of the crime.
Hội đồng ân xá sẽ không chấp thuận việc giảm án vào cuối năm, do tính nghiêm trọng của tội phạm.
Nghi vấn
Will the president have granted him a commutation before his appeal is even heard?
Liệu tổng thống sẽ ân xá cho anh ta trước khi đơn kháng cáo của anh ta được xem xét?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge confirmed the commutation of his sentence yesterday.
Thẩm phán đã xác nhận việc giảm án cho anh ta ngày hôm qua.
Phủ định
They did not grant him commutation despite his good behavior.
Họ đã không chấp nhận giảm án cho anh ta mặc dù anh ta có hạnh kiểm tốt.
Nghi vấn
Did the governor approve the commutation request?
Thống đốc có chấp thuận yêu cầu giảm án không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The governor has granted commutation to several inmates this year.
Thống đốc đã ân xá cho một vài tù nhân trong năm nay.
Phủ định
The committee has not approved the commutation of his sentence yet.
Ủy ban vẫn chưa phê duyệt việc giảm án cho anh ta.
Nghi vấn
Has the president considered a commutation of her sentence?
Tổng thống đã xem xét việc giảm án cho cô ấy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)