(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reprieve
C1

reprieve

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hoãn thi hành án sự tạm tha sự ân xá tạm thời giảm nhẹ hình phạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprieve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hoãn thi hành án, đặc biệt là án tử hình; sự tạm tha; sự giảm nhẹ hình phạt.

Definition (English Meaning)

A cancellation or postponement of a punishment, especially execution.

Ví dụ Thực tế với 'Reprieve'

  • "He was granted a last-minute reprieve from execution."

    "Anh ta đã được ân xá vào phút chót khỏi việc thi hành án tử hình."

  • "The family received a temporary reprieve from their financial problems."

    "Gia đình đã nhận được sự giải thoát tạm thời khỏi các vấn đề tài chính của họ."

  • "The heavy rain offered a brief reprieve from the heat."

    "Cơn mưa lớn mang đến một sự giải thoát ngắn ngủi khỏi cái nóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reprieve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reprieve
  • Verb: reprieve
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stay(sự đình chỉ, hoãn lại)
respite(sự tạm nghỉ, sự trì hoãn)
pardon(sự ân xá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Reprieve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reprieve thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, đề cập đến việc tạm thời trì hoãn hoặc hủy bỏ một hình phạt nặng nề. Nó mang ý nghĩa của sự ân xá tạm thời, cho phép người bị kết án có thêm thời gian hoặc cơ hội để kháng cáo hoặc xin giảm án. Khác với 'pardon' (ân xá), reprieve chỉ là tạm thời, còn pardon là tha bổng hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

reprieve from (something): sự hoãn thi hành án/hình phạt khỏi cái gì đó. Ví dụ: a reprieve from execution (sự hoãn thi hành án tử hình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprieve'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoner hoped to receive a reprieve before his execution.
Tù nhân hy vọng nhận được lệnh ân xá trước khi bị hành quyết.
Phủ định
He chose not to reprieve the convicted criminal, despite public pressure.
Anh ta đã chọn không ân xá cho tên tội phạm bị kết án, bất chấp áp lực từ công chúng.
Nghi vấn
Why did the governor decide to reprieve her from the death sentence?
Tại sao thống đốc quyết định ân xá cho cô ấy khỏi án tử hình?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Whew, the condemned man received a reprieve just moments before his execution!
Phù, người đàn ông bị kết án đã nhận được sự ân xá chỉ vài khoảnh khắc trước khi hành quyết!
Phủ định
Alas, there was no reprieve for the company facing bankruptcy; they had to close down.
Than ôi, không có sự trì hoãn nào cho công ty đang đối mặt với phá sản; họ đã phải đóng cửa.
Nghi vấn
My goodness, will the governor reprieve the prisoner at the last minute?
Ôi chúa ơi, liệu thống đốc có ân xá cho tù nhân vào phút cuối không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The condemned man was granted a reprieve just hours before his execution.
Tử tù đã được ân xá chỉ vài giờ trước khi hành quyết.
Phủ định
The company received no reprieve from the economic downturn.
Công ty không nhận được bất kỳ sự trì hoãn nào từ suy thoái kinh tế.
Nghi vấn
Did the rebels offer the city a reprieve if they surrendered?
Liệu quân nổi dậy có đưa ra sự ân xá cho thành phố nếu họ đầu hàng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoner received a reprieve from his death sentence.
Tù nhân nhận được lệnh ân xá từ án tử hình của mình.
Phủ định
The impending storm showed no signs of reprieve.
Cơn bão sắp ập đến không có dấu hiệu thuyên giảm.
Nghi vấn
Did the governor reprieve the convicted man at the last minute?
Thống đốc có ân xá cho người đàn ông bị kết án vào phút cuối không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reprieve the condemned prisoner, please.
Xin hãy ân xá cho người tù bị kết án.
Phủ định
Don't reprieve him until all evidence is reviewed.
Đừng ân xá cho anh ta cho đến khi tất cả bằng chứng được xem xét lại.
Nghi vấn
Please give the weary traveler a brief reprieve.
Xin vui lòng cho người lữ hành mệt mỏi một sự nghỉ ngơi ngắn ngủi.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prisoner had hoped for a reprieve, but his appeal was denied.
Tù nhân đã hy vọng được ân xá, nhưng kháng cáo của anh ta đã bị bác bỏ.
Phủ định
They had not reprieved him, even after new evidence surfaced.
Họ đã không ân xá cho anh ta, ngay cả sau khi bằng chứng mới xuất hiện.
Nghi vấn
Had the governor granted the condemned man a reprieve before the execution was scheduled?
Thống đốc đã ân xá cho người đàn ông bị kết án trước khi cuộc hành quyết được lên lịch phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The condemned man used to reprieve his execution date by appealing to the king.
Người đàn ông bị kết án từng hoãn ngày hành quyết của mình bằng cách kháng cáo lên nhà vua.
Phủ định
They didn't use to reprieve prisoners for minor offenses.
Họ đã không từng ân xá cho tù nhân vì những hành vi phạm tội nhỏ.
Nghi vấn
Did the governor use to reprieve all death row inmates on Christmas?
Thống đốc đã từng ân xá cho tất cả tù nhân bị kết án tử hình vào dịp Giáng sinh phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)