(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judicial
C1

judicial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tư pháp liên quan đến tòa án có tính chất pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judicial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến phán quyết, luật pháp hoặc tòa án

Definition (English Meaning)

relating to a judgment, the law, or courts of law

Ví dụ Thực tế với 'Judicial'

  • "The judicial system ensures fair trials."

    "Hệ thống tư pháp đảm bảo các phiên tòa công bằng."

  • "The judge made a judicial decision."

    "Thẩm phán đã đưa ra một quyết định tư pháp."

  • "Judicial independence is crucial for a fair society."

    "Sự độc lập tư pháp là rất quan trọng cho một xã hội công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judicial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: judicial
  • Adverb: judicially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legal(pháp lý)
judiciary(tư pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

court(tòa án)
justice(công lý)
jurisdiction(quyền tài phán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Judicial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'judicial' thường được sử dụng để mô tả các cơ quan, quy trình, hoặc quyết định liên quan đến hệ thống pháp luật. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức, công bằng và tuân thủ luật lệ của một hành động hoặc sự việc. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa nằm ở mức độ liên quan trực tiếp đến hoạt động của tòa án và việc áp dụng pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

review of reform of

'review of' chỉ sự xem xét lại một quyết định hoặc quá trình tố tụng. 'reform of' chỉ sự cải cách hệ thống tư pháp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judicial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)