compact
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gọn nhẹ, được đóng gói chặt chẽ và ngăn nắp; đặc.
Ví dụ Thực tế với 'Compact'
-
"She bought a compact car."
"Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi nhỏ gọn."
-
"A compact disc (CD)."
"Một đĩa compact (CD)."
-
"The city has a compact layout, making it easy to navigate."
"Thành phố có bố cục nhỏ gọn, giúp dễ dàng di chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compact
- Verb: compact
- Adjective: compact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả kích thước nhỏ gọn, tiện lợi, hoặc sự sắp xếp chặt chẽ, hiệu quả. So với 'small', 'compact' nhấn mạnh vào việc tiết kiệm không gian và tính thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compact'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers compact the soil before laying the foundation.
|
Các công nhân nén chặt đất trước khi đặt móng. |
| Phủ định |
They don't compact the waste properly.
|
Họ không nén chất thải đúng cách. |
| Nghi vấn |
Did they compact all the files into one folder?
|
Họ đã nén tất cả các tệp vào một thư mục chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my apartment were more compact; cleaning would be so much easier.
|
Tôi ước căn hộ của tôi gọn gàng hơn; việc dọn dẹp sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If only they hadn't tried to compact so much information into one chapter; it's confusing.
|
Giá mà họ không cố gắng nén quá nhiều thông tin vào một chương; nó gây khó hiểu. |
| Nghi vấn |
If only the tourists would compact their luggage more, would there be fewer delays at the airport?
|
Giá mà khách du lịch đóng gói hành lý gọn gàng hơn, liệu có ít sự chậm trễ ở sân bay hơn không? |