(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compact
B2

compact

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gọn nhẹ nhỏ gọn nén chặt hộp phấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gọn nhẹ, được đóng gói chặt chẽ và ngăn nắp; đặc.

Definition (English Meaning)

Closely and neatly packed together; dense.

Ví dụ Thực tế với 'Compact'

  • "She bought a compact car."

    "Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi nhỏ gọn."

  • "A compact disc (CD)."

    "Một đĩa compact (CD)."

  • "The city has a compact layout, making it easy to navigate."

    "Thành phố có bố cục nhỏ gọn, giúp dễ dàng di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compact'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compact
  • Verb: compact
  • Adjective: compact
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

large(lớn)
spacious(rộng rãi)

Từ liên quan (Related Words)

miniature(thu nhỏ)
portable(xách tay)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Compact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả kích thước nhỏ gọn, tiện lợi, hoặc sự sắp xếp chặt chẽ, hiệu quả. So với 'small', 'compact' nhấn mạnh vào việc tiết kiệm không gian và tính thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compact'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers compact the soil before laying the foundation.
Các công nhân nén chặt đất trước khi đặt móng.
Phủ định
They don't compact the waste properly.
Họ không nén chất thải đúng cách.
Nghi vấn
Did they compact all the files into one folder?
Họ đã nén tất cả các tệp vào một thư mục chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my apartment were more compact; cleaning would be so much easier.
Tôi ước căn hộ của tôi gọn gàng hơn; việc dọn dẹp sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Phủ định
If only they hadn't tried to compact so much information into one chapter; it's confusing.
Giá mà họ không cố gắng nén quá nhiều thông tin vào một chương; nó gây khó hiểu.
Nghi vấn
If only the tourists would compact their luggage more, would there be fewer delays at the airport?
Giá mà khách du lịch đóng gói hành lý gọn gàng hơn, liệu có ít sự chậm trễ ở sân bay hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)