closely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩn thận và chi tiết.
Definition (English Meaning)
In a way that is careful and detailed.
Ví dụ Thực tế với 'Closely'
-
"The police are looking closely at the evidence."
"Cảnh sát đang xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng."
-
"The elections will be closely contested."
"Các cuộc bầu cử sẽ diễn ra rất gay gắt."
-
"The two companies work closely together."
"Hai công ty làm việc chặt chẽ với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Closely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: close
- Adverb: closely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Closely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh sự tỉ mỉ, chú trọng đến từng chi tiết nhỏ. Khác với 'near' (gần) chỉ vị trí địa lý, 'closely' thường ám chỉ sự quan tâm, giám sát hoặc liên hệ chặt chẽ về mặt trừu tượng. So sánh với 'carefully', 'closely' có thể mang nghĩa 'sát sao' hơn, ví dụ: 'watch closely' (giám sát chặt chẽ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'look closely at something' (nhìn kỹ vào cái gì đó), 'related closely to' (liên quan chặt chẽ đến), 'working closely with someone' (làm việc chặt chẽ với ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Closely'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the detectives were observing the suspect closely was obvious to everyone in the room.
|
Việc các thám tử đang quan sát nghi phạm một cách chặt chẽ là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng. |
| Phủ định |
It wasn't apparent whether they were watching him closely enough to notice the subtle clues.
|
Không rõ liệu họ có đang theo dõi anh ta đủ sát sao để nhận thấy những manh mối tinh tế hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the analysts studied the data closely enough is the question that needs to be answered.
|
Liệu các nhà phân tích đã nghiên cứu dữ liệu đủ kỹ lưỡng hay không là câu hỏi cần được trả lời. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They watched the suspect closely.
|
Họ theo dõi nghi phạm một cách sát sao. |
| Phủ định |
He didn't examine the evidence closely enough.
|
Anh ta đã không xem xét bằng chứng đủ kỹ. |
| Nghi vấn |
Did she follow his instructions closely?
|
Cô ấy có làm theo hướng dẫn của anh ấy một cách cẩn thận không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective observed the suspect closely.
|
Thám tử quan sát nghi phạm một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
They didn't examine the evidence closely enough.
|
Họ đã không xem xét bằng chứng đủ kỹ. |
| Nghi vấn |
Did you listen closely to what she said?
|
Bạn có lắng nghe kỹ những gì cô ấy nói không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you observe the data closely, you see the pattern.
|
Nếu bạn quan sát dữ liệu một cách chặt chẽ, bạn sẽ thấy quy luật. |
| Phủ định |
If you don't watch the details closely, you don't understand the full picture.
|
Nếu bạn không theo dõi chi tiết một cách sát sao, bạn sẽ không hiểu được toàn bộ bức tranh. |
| Nghi vấn |
If you follow the instructions closely, do you get the correct result?
|
Nếu bạn làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận, bạn có nhận được kết quả đúng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She watched him closely.
|
Cô ấy theo dõi anh ấy rất sát sao. |
| Phủ định |
Only closely did I examine the evidence; therefore, I did not realize its importance at first.
|
Chỉ khi xem xét kỹ lưỡng chứng cứ tôi mới nhận ra tầm quan trọng của nó ngay từ đầu. |
| Nghi vấn |
Should you observe the data closely, will you be able to discern any patterns?
|
Nếu bạn quan sát dữ liệu một cách cẩn thận, bạn có thể nhận ra bất kỳ khuôn mẫu nào không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She listened closely to the instructions.
|
Cô ấy lắng nghe kỹ các hướng dẫn. |
| Phủ định |
They don't work closely with the marketing team.
|
Họ không làm việc chặt chẽ với đội ngũ marketing. |
| Nghi vấn |
Does he monitor the patient's condition closely?
|
Anh ấy có theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She listened closely to the speaker.
|
Cô ấy lắng nghe người nói một cách chăm chú. |
| Phủ định |
He didn't examine the documents closely.
|
Anh ấy đã không xem xét các tài liệu một cách kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
How closely did you monitor the experiment?
|
Bạn đã theo dõi thí nghiệm chặt chẽ đến mức nào? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the detectives will have examined the evidence closely.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, các thám tử sẽ đã xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have been closely monitoring the competitor's activities.
|
Đến tuần sau, công ty sẽ không còn theo dõi sát sao các hoạt động của đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Will the auditors have looked closely at the financial records before the deadline?
|
Các kiểm toán viên sẽ đã xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính trước thời hạn chứ? |