(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closely
B2

closely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chặt chẽ kỹ lưỡng sát sao gần gũi mật thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cẩn thận và chi tiết.

Definition (English Meaning)

In a way that is careful and detailed.

Ví dụ Thực tế với 'Closely'

  • "The police are looking closely at the evidence."

    "Cảnh sát đang xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng."

  • "The elections will be closely contested."

    "Các cuộc bầu cử sẽ diễn ra rất gay gắt."

  • "The two companies work closely together."

    "Hai công ty làm việc chặt chẽ với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: close
  • Adverb: closely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carefully(cẩn thận, kỹ lưỡng)
attentively(chăm chú) intimately(mật thiết, thân mật)
nearly(gần như)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Closely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhấn mạnh sự tỉ mỉ, chú trọng đến từng chi tiết nhỏ. Khác với 'near' (gần) chỉ vị trí địa lý, 'closely' thường ám chỉ sự quan tâm, giám sát hoặc liên hệ chặt chẽ về mặt trừu tượng. So sánh với 'carefully', 'closely' có thể mang nghĩa 'sát sao' hơn, ví dụ: 'watch closely' (giám sát chặt chẽ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to with

Ví dụ: 'look closely at something' (nhìn kỹ vào cái gì đó), 'related closely to' (liên quan chặt chẽ đến), 'working closely with someone' (làm việc chặt chẽ với ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closely'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the detectives were observing the suspect closely was obvious to everyone in the room.
Việc các thám tử đang quan sát nghi phạm một cách chặt chẽ là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng.
Phủ định
It wasn't apparent whether they were watching him closely enough to notice the subtle clues.
Không rõ liệu họ có đang theo dõi anh ta đủ sát sao để nhận thấy những manh mối tinh tế hay không.
Nghi vấn
Whether the analysts studied the data closely enough is the question that needs to be answered.
Liệu các nhà phân tích đã nghiên cứu dữ liệu đủ kỹ lưỡng hay không là câu hỏi cần được trả lời.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They watched the suspect closely.
Họ theo dõi nghi phạm một cách sát sao.
Phủ định
He didn't examine the evidence closely enough.
Anh ta đã không xem xét bằng chứng đủ kỹ.
Nghi vấn
Did she follow his instructions closely?
Cô ấy có làm theo hướng dẫn của anh ấy một cách cẩn thận không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective observed the suspect closely.
Thám tử quan sát nghi phạm một cách cẩn thận.
Phủ định
They didn't examine the evidence closely enough.
Họ đã không xem xét bằng chứng đủ kỹ.
Nghi vấn
Did you listen closely to what she said?
Bạn có lắng nghe kỹ những gì cô ấy nói không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you observe the data closely, you see the pattern.
Nếu bạn quan sát dữ liệu một cách chặt chẽ, bạn sẽ thấy quy luật.
Phủ định
If you don't watch the details closely, you don't understand the full picture.
Nếu bạn không theo dõi chi tiết một cách sát sao, bạn sẽ không hiểu được toàn bộ bức tranh.
Nghi vấn
If you follow the instructions closely, do you get the correct result?
Nếu bạn làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận, bạn có nhận được kết quả đúng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She watched him closely.
Cô ấy theo dõi anh ấy rất sát sao.
Phủ định
Only closely did I examine the evidence; therefore, I did not realize its importance at first.
Chỉ khi xem xét kỹ lưỡng chứng cứ tôi mới nhận ra tầm quan trọng của nó ngay từ đầu.
Nghi vấn
Should you observe the data closely, will you be able to discern any patterns?
Nếu bạn quan sát dữ liệu một cách cẩn thận, bạn có thể nhận ra bất kỳ khuôn mẫu nào không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She listened closely to the instructions.
Cô ấy lắng nghe kỹ các hướng dẫn.
Phủ định
They don't work closely with the marketing team.
Họ không làm việc chặt chẽ với đội ngũ marketing.
Nghi vấn
Does he monitor the patient's condition closely?
Anh ấy có theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She listened closely to the speaker.
Cô ấy lắng nghe người nói một cách chăm chú.
Phủ định
He didn't examine the documents closely.
Anh ấy đã không xem xét các tài liệu một cách kỹ lưỡng.
Nghi vấn
How closely did you monitor the experiment?
Bạn đã theo dõi thí nghiệm chặt chẽ đến mức nào?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the detectives will have examined the evidence closely.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, các thám tử sẽ đã xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng.
Phủ định
By next week, the company won't have been closely monitoring the competitor's activities.
Đến tuần sau, công ty sẽ không còn theo dõi sát sao các hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Will the auditors have looked closely at the financial records before the deadline?
Các kiểm toán viên sẽ đã xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính trước thời hạn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)