(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dense
B2

dense

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dày đặc đông đúc ngu ngốc chậm hiểu có mật độ cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dày đặc; đông đúc; có mật độ cao.

Definition (English Meaning)

Closely packed together; thick.

Ví dụ Thực tế với 'Dense'

  • "The fog was so dense that we couldn't see the road."

    "Sương mù dày đặc đến nỗi chúng tôi không thể nhìn thấy đường."

  • "The city centre is very dense with traffic."

    "Trung tâm thành phố rất đông đúc xe cộ."

  • "I can't believe how dense he is; he just doesn't get it."

    "Tôi không thể tin được anh ta ngốc nghếch đến mức nào; anh ta hoàn toàn không hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thick(dày đặc)
compact(chặt, nén chặt)
stupid(ngu ngốc)
slow(chậm hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Dense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dense' có thể chỉ sự dày đặc về vật chất (ví dụ: một khu rừng rậm rạp), hoặc có thể mang nghĩa bóng chỉ sự ngu ngốc, khó hiểu. Cần phân biệt với 'thick', thường chỉ độ dày, và 'compact', chỉ sự nén chặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Dense with' thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc không gian chứa đầy cái gì đó. Ví dụ: 'The forest was dense with trees.' (Khu rừng rậm rạp cây cối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)