comparatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comparatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ở một mức độ nhất định, đặc biệt khi so sánh với một cái gì đó khác
Definition (English Meaning)
to a certain extent, especially when compared to something else
Ví dụ Thực tế với 'Comparatively'
-
"The house is comparatively small, but it's comfortable."
"Ngôi nhà tương đối nhỏ, nhưng nó thoải mái."
-
"Comparatively speaking, the company is doing well."
"Nói một cách tương đối, công ty đang làm ăn tốt."
-
"The work was comparatively easy."
"Công việc tương đối dễ dàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comparatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comparative
- Adverb: comparatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comparatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'comparatively' được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đúng hoặc áp dụng ở một mức độ nhất định khi so sánh với một cái gì đó khác. Nó thường được dùng để làm dịu hoặc hạn chế một tuyên bố, ngụ ý rằng nó không hoàn toàn đúng hoặc tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comparatively'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To live in the countryside is comparatively cheaper than living in the city.
|
Sống ở vùng quê tương đối rẻ hơn so với sống ở thành phố. |
| Phủ định |
It is important not to comparatively judge people based on their appearance.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá người khác một cách tương đối dựa trên ngoại hình của họ. |
| Nghi vấn |
Why do we tend to comparatively assess our happiness against others'?
|
Tại sao chúng ta lại có xu hướng đánh giá hạnh phúc của mình một cách tương đối so với người khác? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Comparatively speaking, this year's sales are much better than last year's.
|
Nói một cách tương đối, doanh số năm nay tốt hơn nhiều so với năm ngoái. |
| Phủ định |
Comparatively, this project is not as challenging as the last one.
|
So sánh ra thì, dự án này không thách thức bằng dự án trước. |
| Nghi vấn |
Comparatively, is the cost of living higher here than in your hometown?
|
So sánh ra thì, chi phí sinh hoạt ở đây có cao hơn ở quê bạn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project should be comparatively easier now that we have more resources.
|
Dự án có lẽ sẽ dễ dàng hơn một cách tương đối bây giờ chúng ta có nhiều nguồn lực hơn. |
| Phủ định |
The new model might not be comparatively better than the older version.
|
Mẫu mới có lẽ không tốt hơn một cách tương đối so với phiên bản cũ. |
| Nghi vấn |
Could the results be comparatively different if we changed the parameters?
|
Liệu kết quả có thể khác biệt một cách tương đối nếu chúng ta thay đổi các thông số không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cost of living in this city is comparatively low, which attracts many young professionals.
|
Chi phí sinh hoạt ở thành phố này tương đối thấp, thu hút nhiều người trẻ tuổi. |
| Phủ định |
The amount of rainfall this year is not comparatively significant compared to the previous years.
|
Lượng mưa năm nay không đáng kể so với những năm trước. |
| Nghi vấn |
Is the new model comparatively more fuel-efficient than the old one?
|
Liệu mẫu xe mới có tiết kiệm nhiên liệu hơn so với mẫu xe cũ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, the new system will have comparatively reduced errors.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, hệ thống mới sẽ giảm thiểu đáng kể các lỗi. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have comparatively improved its profits compared to its competitors.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không cải thiện lợi nhuận một cách tương đối so với các đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations have comparatively simplified the tax process by the end of the year?
|
Liệu các quy định mới có đơn giản hóa một cách tương đối quy trình thuế vào cuối năm không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been comparatively studying harder than usual before the final exam.
|
Cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn bình thường một cách tương đối trước kỳ thi cuối kỳ. |
| Phủ định |
He hadn't been comparatively working on the project; he only started contributing significantly last week.
|
Anh ấy đã không làm việc một cách tương đối vào dự án; anh ấy chỉ mới bắt đầu đóng góp đáng kể vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Had they been comparatively improving their skills before the competition?
|
Liệu họ đã cải thiện kỹ năng của mình một cách tương đối trước cuộc thi hay chưa? |